Sách giáo trình 1. Ernst and Young's retirement planning guide.- Special tax ed..- New York : Wiley, 2002..- xii, 308 p. : ill., map ; 24 cm. Ký hiệu phân loại: 332.024 E206A Dữ liệu xếp giá: TKTA Số ĐKCB: 100007261, 100007262, 100012359, 100012360, 100012358, 100017558
Sách giáo trình 2. Astronomy : the structure of the universe.- New York : Macmillan, 1977..- xi, 491 p., [7] leaves of plates : ill. ; 26 cm. Ký hiệu phân loại: 520 TH200STR Dữ liệu xếp giá: TKTA Số ĐKCB: 100018039
NCKH, Kỷ yếu hội thảo 3. Triết học C.Mac và Việt Nam: Lịch Sử và hiện tại Philosphy of karl marx and Vietnam.- Trường Đại học công nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018.- 3tr.; 27cm Ký hiệu phân loại: 324 TR308H Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 100569
Sách giáo trình 4. Cơ ứng dụng. 2.- Tp. HCM, 1998.- 289 tr ; 20,5 cm Ký hiệu phân loại: 531 NGO-N Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100003089
Sách giáo trình 5. On Target : how the world's hottest retailer hit a bullseye.- Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003..- vii, 216 p. ; 24 cm. Ký hiệu phân loại: 381.141 O-430T Dữ liệu xếp giá: TKTA Số ĐKCB: 100007250, 100013828
NCKH, Kỷ yếu hội thảo 6. Ứng dụng hệ thống E - Learning trong giảng dạy tại DNTU - Kỷ yếu hội thảo Khoa học.- Đồng Nai, Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai, 2019.- 83tr.; 27cm Ký hiệu phân loại: 370 U400D Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 100728, 100729
Sách giáo trình 7. Lập trình hàm.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2005.- 220tr.; 27cm Ký hiệu phân loại: 005.4 PHA-K Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100000436
Sách giáo trình 8. Cơ học 1.- Giáo dục.- 175 tr ; 27 cm Ký hiệu phân loại: 531 CO-H Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100002826
Sách giáo trình 9. Kỹ thuật nhiệt.- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007.- 218 tr ; 27 cm Ký hiệu phân loại: 621.402 BU-H Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100003554-100003556
Sách giáo trình 10. MCSE Windows 2000 Server for dummies.- Foster City, CA : IDG Books Worldwide, 2000..- xviii, 432 p. : ill. ; 20 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.) Ký hiệu phân loại: 005.4 MCS200W Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 100017884
Sách giáo trình 11. ASP căn bản và chuyên sâu. Tập 2: Chuyên sâu.- TP.Hồ Chí Minh.: Nhà xuất bản thống kê, 2002.- 288tr.; 21cm Ký hiệu phân loại: 005.75 VNG-G Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100000080
Sách giáo trình 12. Xử lý và nâng cấp mạch logic.- H.: Thống kê, 2001.- 255tr.; 21 cm Ký hiệu phân loại: 005 DAN-H Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100000404
Sách giáo trình 13. Tĩnh bọc & sức bền vật liệu sức bền vật liệu.- Tp.HCM. : TPHCM, 2001.- 445 tr ; 27 cm Ký hiệu phân loại: 621 SU-L Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100003603
Bài báo, bài trích trong nước 14. Giáo dục truyền thống yêu nước cho sinh viên trong bối cảnh hiện nay Hà Nội : Tạp chí Giáo dục , 2017 10tr.; 27cm Ký hiệu phân loại: 370 GI- Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 100570
Luận án, luận văn 15. Khảo sát thiết bị đóng gói bao bì hút chân không trong bảo quản giò lụa - Khóa luận tốt nghiệp.- Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014 Ký hiệu phân loại: 664 KHA - S Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 100293
Sách giáo trình 16. Sách bài tập Tiếng Anh căn bản 2.- Khoa Ngoại ngữ : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2021.- 30 Ký hiệu phân loại: 420 Dữ liệu xếp giá: PDCN Số ĐKCB: 2020PDCN101461
NCKH, Kỷ yếu hội thảo 17. Kỷ yếu hội thảo các xu hướng đào tạo và nghiên cứu du lịch ở Việt Nam và trên thế giới.- Hà Nội : NXB Hà Nội , 2020.- 399 Ký hiệu phân loại: 910 Dữ liệu xếp giá: SDH Số ĐKCB: 2020SDH101363
Sách giáo trình 18. The attitude of leadership : taking the lead and keeping it.- Hoboken, N.J. : Wiley, 2003..- xiv, 258 p. ; 24 cm. Ký hiệu phân loại: 658.4 TH200A Dữ liệu xếp giá: TKTA Số ĐKCB: 100007013, 100011203, 100014521, 100018355
Sách giáo trình 19. Integrating information literacy into the higher education curriculum : practical models for transformation.- 1st ed..- San Francisco : Jossey-Bass, 2004..- xxiii, 260 p. ; 24 cm. Ký hiệu phân loại: 028.7 I312I Dữ liệu xếp giá: TKTA Số ĐKCB: 100007886, 100007887, 100010543-100010546
Sách giáo trình 20. Giáo trình cơ kỹ thuật.- H., 2005.- 192 tr ; 24 cm Ký hiệu phân loại: 620.1 CO-T Dữ liệu xếp giá: TKTV Số ĐKCB: 100003913