TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  10  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập cơ học. Tập 1: Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2005. - 287tr; 20.3cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004143-100004144, G114K06: 100004141-100004142
  • 2 Bài tập cơ học. Tập 2: Động lực học/ Đỗ Sanh; Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ tám. - H.: Giáo dục, 2005. - 291tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100004138-100004139, G114K06: 100004137, G114K06: 100004140
  • 3 Cơ học ứng dụng: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật. Phần lý thuyết/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 433tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005861, G114K05: 100005863-100005864, G213K03: 100005862
  • 4 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2016. - 183tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K06: 100019614-100019615
  • 5 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005714, G114K06: 100005707-100005713, G114K06: 100005995
  • 6 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ mười. - H.: Giáo dục, 2016. - 183tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G213K03: 100019719
  • 7 Cơ học. Tập 1, Tĩnh học và động học/ Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 143tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K06: 100003040
  • 8 Cơ Học. tập 2, Động lực học : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh . - Thống kê : Giáo dục, 2005. - 178 tr ; 20.5 cm cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005682, G114K05: 100005684-100005686, G114K05: 100005688-100005690, G213K03: 100005683, G213K03: 100005687
  • 9 Giáo trình cơ kỹ thuật / GS.TS. Đỗ Sanh . - 2. - H. : Giáo dục, 2004. - 339 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003075
  • 10 Giáo trình cơ kỹ thuật/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ hai. - Phúc Yên: Giáo dục, 2009. - 359 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003914, G115K03: 100006668, G211K07: 100003911
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1