1 | | Bài tập Toán Cao Cấp / Nguyễn Đình Trí , Tạ Văn Đĩnh , Nguyễn Hồ Quỳnh . - NXB giáo dục 2003. - 499 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100050475 |
2 | | bảo vệ rơle và tự động trên hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - NXB đại học quốc gia TP. HCM/, 2003. - 445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100050479 |
3 | | Chuyên ngành cơ khí: = Fachkunde metall / Dillinger, Josef . - In lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 624tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100050865, G115K28: 100050867, G211K10: 100050866 |
4 | | Công nghệ sản xuất bia/ Phan Vĩnh Hưng . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2013. - 70tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050180-100050183 |
5 | | Giáo trình luật kinh tế - Quyển 3/ PGS.TS Nguyễn Tất Viễn - TS. Trần Thị Cúc - TS Hoàng Phước Hiệp - TS. Đặng Vũ Huân . - Hà Nội, 2007. - 192tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100050528 |
6 | | Giáo trình máy - thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050340-100050343 |
7 | | Giáo trìnhToán Cao Cấp A2 / Đỗ Văn Nhơn, Nguyễn Mạnh Cường . - Tp.Hcm: Đại học Quốc gia, 2013. - 297tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100019941-100019943 |
8 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
9 | | Kỹ thuật môi trường/ Trần Văn Mô . - nhà xuất bản xây dựng; 1993. - 80tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100050515 |
10 | | Oxford english for Computing/ Keith Boeckner & P.Charles Brown . - OXFORD university press; 1993. - 212tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050526 |
11 | | Tài liệu giảng dạy môn học thực hành kỹ thuật điều dưỡng cơ bản II/ Trần Thanh Đại . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2013. - 71; 27cm Thông tin xếp giá: : G209K17: 100972 |
12 | | Tấm gương người làm khoa học / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam . - Hà Nội, 2013. - 630tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100016241-100016245 |
13 | | Thesis . Real estate marketing strategy of sonadezi company / Phạm Thị Hải Vân . - Bulacan state university , 2013. - 52tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : 10151 |
14 | | Thiết kế mô hình máy xông khói thịt, cá - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CTP1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 67tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100274 |
15 | | Thiết kế mô hình sấy đối lưu - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CMT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2012. - 76tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K21: 100273 |
16 | | Thiết kế thi công mô hình đường dây DDDDILT - 03 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 51tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K20: 10022 |
17 | | Tính toán thiết kế mô hình bể lọc sinh học hiếu khí trong xử lý nước thải sinh hoạt - Khóa luận tốt nghiệp/ 13CMT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2016. - 41tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100271 |
18 | | Tính toán thiết kế mô hình cột lắng - Khóa luận tốt nghiệp/ 13DMT1LT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 57tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100269 |
19 | | Trai rừng Sác Phước An/ Võ Văn Ba . - Đồng Nai, 2013. - 287tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: : G117K24: 100017598 |
20 | | Tư liệu kinh tế - xã hội 63 tỉnh, thành phố Việt Nam/ TS. Trần hữu Thực . - Nhà xuất bản thống kê, 2009. - 1073tr, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100050546 |
21 | | vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế . - Tp.HCM.: Giáo dục, 2013. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K03: 100019889, G210K01: 100019888 |
22 | | 10 năm một chặng đường đặc san kỷ niệm 10 năm thành lập trường đại học Công Nghệ Đồng nai 03/10/2005-03/10/2015- Đặc san; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2015 Thông tin xếp giá: : 100789, 100790, 100791, 100792, 100793, 100794, 100795, 100796, 100797, 100798, 100799, 100800, 101097, 101098, 101099, 101100, 101101, 101102, 101103, 101104, 101105, 101106, 101107, 101108 |
23 | | 100 Kỹ thuật thâm nhập gỡ rối Word 2003 -2007/ Nguyễn Quốc Bình . - H.: Hồng Đức, 2009. - 284tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000179-100000181 |
24 | | 101 bức thư tình . - H.: Văn học, 2003. - 296tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006667 |