TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  33  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Beating the financial futures market : combining small biases into powerful money making strategies / Art Collins ; foreword by Robert Pardo . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxvi, 245 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K14: 100013290-100013291, G104K14: 100013293, G204K08: 100013289, G204K08: 100013292, G204K08: 100013294
  • 2 Bel Ria; The Naked Country; The Physicians; Captain Horatio Hornblower; Home Before Dark./ C.S. Forester, Sue Ellen Bridgers . - London, Collins Reader's Digest Collecto, 1977. - 510tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G110K19: 100018207
  • 3 Building codes illustrated for elementary and secondary schools : a guide to understanding the 2006 International Building Code for elementary and secondary schools / Steven R Winkel, David S. Collins, Steven P. Juroszek . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 412 p. : ill., map ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series )
  • Thông tin xếp giá: : 100007047, 100007048, 100010488, 100010489, 100010490, 100010491, G110K11: 100015313-100015314
  • 4 Building codes illustrated for healthcare facilities : a guide to understanding the 2006 International building code for healthcare facilities / Steven R. Winkel, David Collins, Steven P. Juroszek . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xiii, 418 p. : ill.. map ; 28 cm. - ( Building codes illustrated series )
  • Thông tin xếp giá: : 100015307, 100015308, 100015309, G110K11: 100015310-100015312
  • 5 Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre Intermediate) - Kèm 1 CD / Chiris Fline, Jamie Flockhart . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2018. - 143tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019468, G202K05: 100019469, G202K07: 100019467
  • 6 Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018832-100018833
  • 7 Collins - English For Life - Listening (B2+ Upper Intermediate) - Kèm 1 CD / Ian Badger . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 143r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016679
  • 8 Collins - English For Life - Listening- Kèm 1 CD / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tổng hợp, 2017. - 144tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018826, G202K05: 100018825
  • 9 Collins - English For Life - Reading (A2 - Pre - Intermediate) / Anna Osborn . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K05: 100019465, G202K07: 100019464, G202K07: 100019466
  • 10 Collins - English For Life - Reading (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 125r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018830-100018831
  • 11 Collins - English For Life - Reading (B2+ Upper Intermediate) / Naomi Styles . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016681
  • 12 Collins - English For Life - Speaking (A2 - Pre - Intermediate) / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 126tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019461-100019462, G202K05: 100019463
  • 13 Collins - English For Life - Speaking(B2+ Upper Intermediate)/ Nicola Prentis . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019001, G202K07: 100019000
  • 14 Collins - English For Life - Writing (A2 - Pre - Intermediate) / Kisten Campbell Howes . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019458-100019459, G202K05: 100019460
  • 15 Collins - English For Life - Writing(A2+ Pre - Intermediate)/ Kirten Campbell - Howes . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018979-100018980
  • 16 Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate) / Genevieve White . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016680
  • 17 Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate)/ Genevieve White . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018999, G202K05: 100018998
  • 18 Collins Australian School Dictionary . - U.S.A, HarperCollins, 1819. - 999.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G110K19: 100018201-100018202
  • 19 Collins easy learning French dictionary / [general editor, Horst Kopleck] . - 2nd ed. - Glasgow, Great Britain ;New York, NY : HarperCollins, 2001. - 640 p. : ill., maps ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G110K23: 100017636
  • 20 Collins English for Business - Key Business Skills / Barry Tomalin . - : , NXB Tổng hợp Tphcm. , 2014
    21 Collins English for Business - Writing/ Nick Brieger . - Tp.HCM.: NXB Tổng Hợp, 2014. - 126tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050906
  • 22 Collins Essential English Dictionary/Essential Edition . - Collins, 2006. - 976tr.; 15cm
  • Thông tin xếp giá: : G105K27: 100016737
  • 23 Collins Grammar For Ielts / Fiona Aish Và Jo Tomlinson . - : Công ty TNHH Nhân Trí Việt , 2012
  • Thông tin xếp giá: : G112K03: TKTV100051529-TKTV100051530
  • 24 Collins Workplace English 2/ James Schofield . - Tp.HCM; NXB Tổng Hợp, 2016. - 159 tr. : minh họa màu ; 21 cm + 2 đĩa (1 CD + 1 DVD) (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050893
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2