1 | | Địa lý Kinh tế - Xã hội Châu Á / Bùi Thị Hải Yến (chủ biên) . - : Giáo dục , 2013 Thông tin xếp giá: : TNMH-ĐPH: LDNTU24100480-LDNTU24100481 |
2 | | Kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH MTV DV bảo vệ quân dân / Nguyễn Thị Hải Yến . - Trường Đại học công nghệ Đồng Nai; Đồng Nai; 2013. - 38tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 000098 |
3 | | Những cây thuốc và bài thuốc dân gian chữa bách bệnh/ Hải Yến . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2008. - 183tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006278-100006280 |
4 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100019419-100019420, G203K07: 100019421 |
5 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 342tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006345 |
6 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì / Hải Yến, Ngọc Khuyên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006217, G116K08: 100006220 |
7 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh cao huyết áp / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 178 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006321-100006323 |
8 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh dạ dày / Hải Yến . - H;, 2009. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006215-100006216 |
9 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh hô hấp / Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006324-100006326 |
10 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh táo bón/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa - thông tin, 2009. - 194tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006290-100006292 |
11 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 179tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006272-100006274 |
12 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thiếu mỡ máu cao/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 174tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006304-100006305, G116K09: 100006306 |
13 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 163tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006307-100006309 |
14 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh ung thư/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 183tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006254-100006256 |
15 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 175cm; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006301-100006302, G116K09: 100006303 |
16 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em/ Hải Yến . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006281, G116K09: 100006282-100006283 |
17 | | Thực đơn dinh dưỡng ở phụ nữ / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006318-100006320 |
18 | | Thực đơn dĩnh dưỡng cho người mắc bệnh gan / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 167 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006327-100006329 |
19 | | Thực đơn đinh dưỡng ăn dặm cho bé / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 215 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006330-100006332 |
20 | | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006. - 431tr. : bản đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019422, 100019423, G203K07: 100019424 |
21 | | Tự chữa bệnh bằng cây thuốc nam/ Trần Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 161tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006266-100006268 |