1 | | Adobe photoshop CS & Imageready. T.1 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - H. : Thống Kê, 2004. - 643tr. : minh họa ; 23cm + 1 CD-ROM(4 3/4 in) Thông tin xếp giá: : G212K01: 100050675, G212K14: 100050674, G212K14: 100050676 |
2 | | Bài tập ngôn ngữ C : từ A đến Z. / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải . - [H.] : Giáo dục, 1999. - 394tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100050462 |
3 | | C#2005 lập trình cơ bản/ Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức Hải; Đoàn Thiện Ngân . - TP.HCM: Lao động Xã hội, 2008. - 432tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100004633 |
4 | | C#2005. Tập 3, Lập trình hướng đối tượng/ Phạm Hữu Khang; Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng . - TP.HCM: Lao động Xã hội. - 424tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100004630-100004631, G111K10: 100004632 |
5 | | Cơ sở lý luận của việc đánh giá chất lượng học tập của học sinh phổ thông / GSTS Hoàng Đức Nhuận . - H.:, 1995. - 155 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001514 |
6 | | Giáo trình Kinh tế Thương mại/ Đặng Đình Đào - ch.b. ; Hoàng Đức Thân - ch.b. ; Phan Tố Uyên - b.s. ; Nguyễn Minh Ngọc - b.s . - H.: T NXB Lao động - Xã hội, 2014 Thông tin xếp giá: : KGSÄH2029 |
7 | | Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 212tr. : minh họa ; 24cm . - ( Tủ sách dễ học ) Thông tin xếp giá: : G111K17: 100008163-100008165 |
8 | | Họ vi điều khiển 8051/ Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 412tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100004774-100004775, G211K03: 100009732 |
9 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng. Tập 2, Lập trình ứng dụng / Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2001. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000397 |
10 | | Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập. Tập 2 / Phạm Hữu Khang; Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 349tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000486 |
11 | | Lập trình ActionScript cho Flash. Tập 1 / Nguyễn Trường Sinh; Lê Minh Hoàng; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao Động Xã Hội, 2007. - 392tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000586 |
12 | | Lập trình ứng dụng Web với JSP/Servlet / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2003. - 618tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000388 |
13 | | Lý thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 598tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000008-100000012 |
14 | | Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại/ Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng.. . - H.: Lao động, 2008. - 128tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100005818 |
15 | | Xây dựng ứng dụng Windows với C++ .NET. Tập 1/ Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003. - 377tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000270-100000272 |
16 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử. Tập 1, Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 350tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000434 |