1 | | A study of public relations in socialist oriented maket economy in vietnam / Đào Thu Phương . - H.; 2007. - 47tr, 2007 Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009703 |
2 | | Ai che lưng cho bạn : Chương trình đột phá nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tin cậy giúp kiến tạo thành công và sẽ không để bạn thất bại / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch . - Tái bản lần thứ 16 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017 . - 421tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K11: 100018522-100018523 |
3 | | Business cases for master of business administration in Viet Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 141tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050520 |
4 | | Business cases for master of business administration in Viet Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050519 |
5 | | Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 147tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050521 |
6 | | Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050518 |
7 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
8 | | Kẻ thành công phải biết lắng nghe / Mark Goulston ; Kim Diệu dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 383tr. : sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100018542-100018543 |
9 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
10 | | Mô hình hóa corebanking ngân hàng để nâng cao hiệu quả giảng dạy học tập môn nghiệp vụ ngân hàng thương mại tại trường đại học công nghệ Đồng Nai/ Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 25tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100880 |
11 | | Nhà quản lý tài năng/ Noriyuki Sasaki . - Nhà xuất bản tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 143tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100050561 |
12 | | Phương pháp tổ chức trò chơi tập thể./ Mạnh Sơn . - TPHCM, Thời Đại, 2009. - 115tr, 19cm Thông tin xếp giá: : G203K05: 100019246 |
13 | | Quản trị học những vấn đề cơ bản/ Nguyễn Tấn Phước . - Nhà xuất bản Đồng Nai, 1998. - 300tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050469 |
14 | | Vận dụng sàn giao dịch chứng khoán ảo để nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập môn phận tích và đâu tư chứng khoán tại trường đại học công nghệ Đồng Nai/ Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 23tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100882 |
15 | | "Tỉ phú khùng" Jack Ma và đế chế Alibaba : từ thầy giáo tỉnh lẻ trở thành tỉ phú hàng đầu thế giới / Duncan Clark . - 377; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018503, G113K04: 100018502 |
16 | | #Sếp nữ / Sophia Amoruso ; Lưu Thùy Hương dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 225 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100018500-100018501 |
17 | | (Great) employees only : how gifted bosses hire and de-hire their way to success / Dale Dauten . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - p. cm Thông tin xếp giá: : G109K06: 100014188-100014189, G208K09: 100014187, G208K09: 100014190 |
18 | | 101 câu hỏi về quản lý tài chính và sử dụng vốn trong doanh nghiệp / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa . - H.: : Lao động - Xã hội, 2004. - 441 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100001168 |
19 | | 15 secrets every network marketer must know : essential elements and skills required to achieve 6- & 7-figure success in network marketing / Joe Rubino, John Terhune . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxii, 215 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100014622, G109K30: 100014655-100014660, G110K02: 100014620-100014621, G110K02: 100014624, G208K23: 100014619, G208K23: 100014623 |
20 | | 21 chiến lược hàng đầu trong marketing & bán hàng : thiết lập chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp Việt / Trần Quốc Việt . - Tp.HCM; NXB Thế giới, 2017. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018534-100018535 |
21 | | 25 activities for developing team leaders / Fran Rees . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2005. - ix, 237 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G103K20: 100007409, G103K20: 100018079, G205K01: 100007410, G205K01: 100017763 |
22 | | 29% solution : 52 tuần mở rộng mạng lưới kinh doanh thành công / Ivan R.Misner, Michelle R. Donovan, Hồ Quang Minh ; Bảo Bảo dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K11: 100018544-100018545 |
23 | | 30 days to market mastery : a step-by-step guide to profitable trading / Jake Bernstein . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiii, 207 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K19: 100007349, G104K19: 100013601-100013603, G204K15: 100007350, G204K15: 100013604 |
24 | | 35 tình huống giao tiếp tiếng anh trong kinh doanh = English for Business - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Thị Tuyết . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2004. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100057 |