1 | | Độc học môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gia TP HCM, 2017. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100020044, G114K18: 100020043 |
2 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
3 | | Ielts listening strategies for the ielts test/ Lý Á Tân, Lê Huy Lâm . - Nhà xuất bản tổng hợp TP. Hồ Chí Minh/ 2015. - 306tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100020119, G202K03: 100020120 |
4 | | A course in American Literature Part 2 Selecred works for study and discussion - Phân tích truyện ngắn, các trích đoạn tiểu thuyết và kịch/ Lê Huy Lộc, Nguyễn Hoàng Linh . - Nxb Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 467tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G202K03: 100018841 |
5 | | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Đại Học Quốc Gia T.P.Hồ Chí Minh, 2016. - 792 tr. : sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100019522, G117K26: 100019524, G203K07: 100019523 |
6 | | Du lịch sinh thái= Ecotourism/ Lê Huy Bá; Thái Lê Nguyên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 345tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006400-100006402, G203K07: 100006403 |
7 | | Điều lệ đảng từ đại hội đến đại hội / Lê Huy Bảo . - 2. - H.: : Chính trị quốc gia, 2003. - 418 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001512 |
8 | | Đồ họa vi tính photoshop - thật là đơn giản/ Dương Mạnh Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 289tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000057-100000059 |
9 | | Hệ quản trị môi trường ISO 14001 / Lê Huy Bá . - H.: Khoa học và kĩ thuật, 2006. - 325 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001013-100001014, G113K15: 100001068, G113K15: 100001328-100001329, G113K15: 100005784 |
10 | | Hệ quản trị mội trường iso 14001. lý thuyết thực tiễn / Lê Huy Bá . - Tp.HCM : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100005839-100005840 |
11 | | Hệ thống trồng rau thủy canh trong nhà kính thông minh / Lê Huy Tiến Trần Đình Cương Bùi Anh Tài Nguyễn Khắc Minh Lê Cảnh Nghĩa Nguyễn Xuân Nam Dương Quang Tín . - Khoa công nghệ trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai : Đại học Công nghệ Đồng Nai , 2017. - 69-27cm Thông tin xếp giá: : G213K21: 100646 |
12 | | How to Master skills for the toefl Speaking - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Arthur H.Milch, Denise McCormack, Jasmine C.Swaney,Lê Huy Lâm (Chú giải) . - Tổng Hợp, Tp.HCM, 2008. - 255tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100166 |
13 | | How to Master skills for the toefl Writing - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Arthur H.Milch, Denise McCormack, Lê Huy Lâm (Chú giải) . - Tổng Hợp, Tp.HCM, 2008. - 255tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100167 |
14 | | IELTS - Listening Strategies For The IELTS Test / Lý Á Tân, Lê Huy Lâm . - Tp. HCM, Tổng Hợp, 2014. - 306tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : 100016675 |
15 | | IELTS - Reading Strategies For The IELTS Test - Sách khoa Ngoại ngữ/ Trần Vệ Đông, Vương băng Hân,Lê Huy Lâm . - Tp. HCM, Tổng Hợp, 2007. - 291tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : 100205 |
16 | | IELTS - Reading Strategies For The IELTS Test/ Trần Vệ Đông, Vương băng Hân,Lê Huy Lâm . - Tp. HCM, Tổng Hợp, 2014. - 291tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : 100016676 |
17 | | Ielts reading strategies for the ielts tests/ Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân, Lê Huy Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 291tr. ; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100016214, G202K07: 100016213 |
18 | | Kỹ năng nghề phiên dịch/ Lê Huy Khoa . - Tp.HCM.: Thế giới, 2018. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100050904 |
19 | | Luyện dịch Anh - Việt Việt - Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận . - Tp.HCM : Tổng Hợp, 2016. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019946, G202K01: 100019947 |
20 | | Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng anh = Let's talk 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Lê Huy Lâm . - Tp.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 20097. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100200 |
21 | | Luyện nghe tiếng anh : Learning To Listen Making sense of spoken English/ Lê Huy Lâm . - Tổng Hợp, 2004. - 146tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100314, G202K07: 100058 |
22 | | Luyện nghe tiếng anh Learning to listen book 2/ Lê Huy Lâm . - Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 149tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018816, G112K02: 100018817 |
23 | | Luyện nghe tiếng anh Learning to listen book 3/ Lê Huy Lâm . - Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 149tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018814, G112K02: 100018815 |
24 | | Luyện nghe tiếng anh Listen for it a Task Based listerning course/ Lê Huy Lâm . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2005. - 158tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100168 |