1 | | Độc học môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gia TP HCM, 2017. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100020044, G114K18: 100020043 |
2 | | Giáo trình độc học môi trường / Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam / Lê Huy Bá . - H: Đại học quốc gai TP HCM, 2015. - 923tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100016690-100016692 |
3 | | Du lịch sinh thái / Lê Huy Bá, Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Đại Học Quốc Gia T.P.Hồ Chí Minh, 2016. - 792 tr. : sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100019522, G117K26: 100019524, G203K07: 100019523 |
4 | | Du lịch sinh thái= Ecotourism/ Lê Huy Bá; Thái Lê Nguyên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 345tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006400-100006402, G203K07: 100006403 |
5 | | Hệ quản trị môi trường ISO 14001 / Lê Huy Bá . - H.: Khoa học và kĩ thuật, 2006. - 325 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001013-100001014, G113K15: 100001068, G113K15: 100001328-100001329, G113K15: 100005784 |
6 | | Hệ quản trị mội trường iso 14001. lý thuyết thực tiễn / Lê Huy Bá . - Tp.HCM : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100005839-100005840 |
7 | | Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192 |
8 | | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Lê Huy Bá . - Nhà xuất bản giáo dục, 2007. - 839tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050287-100050288, G111K02: 100050290-100050291 |
9 | | Quản lý môi trường - Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (Chủ biên), Thái Vũ Bình, Võ Đình Long . - Tái bản lần 2 , có sửa chữa bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc Gia Tp.HCM; 2016. - 590tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100019383-100019384 |
10 | | Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 710 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K18: 100002779-100002780, G114K18: 100002783-100002785, G114K18: 100005942, G203K02: 100002781-100002782 |