1 | | Lý thuyết dẻo ứng dụng / Đặng Việt Cương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003850-100003854 |
2 | | Sức bền vật liệu. 2 / Lê Quang Minh . - H. : Giáo dục, 2004. - 108 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003899-100003900, G115K03: 100003902, G211K01: 100003903, G211K07: 100003901 |
3 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2004. - 140 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003400, G210K02: 100003898, G211K01: 100003897, G211K07: 100003401 |
4 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003402, G115K03: 100003904, G115K03: 100007877 |
5 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006092 |
6 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2012. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019603, G213K05: 100019604-100019605 |
7 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 1999. - 155 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003403, G115K03: 100003905-100003907 |
8 | | Vận động trị liệu: Dùng cho đào tạo cao đẳng ngành vật lý trị liệu/ phục hồi chức năng/ Nguyễn Thị Thanh Bình, Lê Quang Minh . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 210tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100008104-100008105 |