1 | | Cẩm nang về nghiệp vụ bao thanh toán Factoring và Forfaiting trong tài trợ thương mại quốc tế/ TS. Đặng Thị Nhàn . - NXB thống kê; 2007. - 203tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050538 |
2 | | Internet tham khảo / Harley Hahn & Rick Stout . - NXB thống kê Thống kê, 1999 . - 768tr.;27cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050510 |
3 | | Giáo trình quản lý chất lượng / TS. Tạ Thị Kiều An và các đồng sự, . - : NXB Thống kê, , 2010 |
4 | | Giáo trình Tài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - : NXB Thống Kê , 2012 |
5 | | Luật kế toán và các văn bản hướng dẫn/ NXB thống kê . - NXB thống kê, 2008. - 379tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050476 |
6 | | Public finance in VietNam and experience of other countries / GS.TS. Ngô Thế Chi . - : NXB Thống kê , |
7 | | Quản trị sản xuất/ PGS.TS. Nguyễn Kim Truy, TS. Trần Đình Hiền . - H. : Nxb Thống kê, 2006. - 368 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100000839-100000840, G116K19: 100000842, G210K05: 100000841, G211K14: 100000838 |
8 | | Tài chính công ở Việt Nam và kinh nghiệm một số nước / GS.TS. Ngô Thế Chi (chủ biên) . - : NXB Thống kê , |
9 | | Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch / Nguyễn Văn Đình - Nguyễn Văn Mạnh . - Hà Nội : NXB thống kê , 1996 |
10 | | Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch / Nguyễn Văn Đình - Nguyễn Văn Mạnh . - Hà Nội : NXB thống kê , 1996 |