1 | | Autocad 2005 và autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2004. - 480tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000389 |
2 | | AutoCad 2005: Tin học căn bản/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2004. - 667tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000445 |
3 | | Bài tập điều khiển tối ưu/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003972-100003976 |
4 | | Bài tập đo lường điện/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 107tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K19: 100004096-100004098 |
5 | | Bảo mật .NET FRAMEWORK/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 663tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000412 |
6 | | Bảo mật và tối ưu hoá Linux Red Hat/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2005. - 552tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000438 |
7 | | Các phương pháp gia công đặc biệt/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tường . - Tp.hcm, Đại học quốc gia, 2013. - 383tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K06: 100018248-100018251, G211K14: 100018247 |
8 | | Các tính năng mới trong Access 2003/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2003. - 198tr,; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006820-100006827 |
9 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp - Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Nam Hải . - Đồng Nai; Đồng Nai; 2018. - 169tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019228, G116K23: 100019227, G116K23: 100019229-100019239, G116K23: 100019345-100019350 |
10 | | Điều dưỡng ngoại khoa : Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng / B.s.: Trần Ngọc Tuấn (ch.b.), Phạm Thanh Sơn, Trần Việt Tiến.. . - H. : Y học, 2007 . - 371tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100016388-100016390 |
11 | | Điện và điện cơ: Bài tập có lời giải/ Ngọc Tuấn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 205tr; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003053 |
12 | | Hướng dấn sử dụng ILLustrator CS cho người mới bắt đầu/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2004. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000422 |
13 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 190tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100019045 |
14 | | Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.Net / John Connell; Hoàng Tuấn dịch . - H.: Thống kê, 2004. - 295tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000520-100000522 |
15 | | Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.Net / Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2004. - 312tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000527 |
16 | | Lập trình mạng trong Microsoft Windows/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 591tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000373 |
17 | | Lập trình thiết kế web trong ASP.NET với các ví dụ trong C#/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2005. - 367tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100004634-100004636, G212K02: 100000370 |
18 | | Lập trình với windows 98/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 888tr.; 20.2cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000385 |
19 | | Microsoft SQL Server 2000 Toàn tập/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2001. - 782tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000452 |
20 | | Nghệ thuật lãnh đạo= Art of leadership/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Thanh Loan . - TP.HCM: Phương Đông, 2011. - 342tr., 20.5cm Thông tin xếp giá: : G203K05: 100009798, G204K07: 100009799 |
21 | | Quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trên môi trường Window Server. Tập 2 / Ngọc Tuấn . - H.: Thống Kê, 2004. - 383tr ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000403 |
22 | | Sổ tay thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 485 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004443-100004450 |
23 | | Tính nhiệt tua bin hơi nước/ Hoàng Bá Chư; Nguyễn Ngọc Dũng; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 554tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K07: 100003007, G114K07: 100003548, G114K07: 100004322-100004326 |