1 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Hà Nam : Giáo dục, 2007. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003620 |
2 | | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / Nguyễn Đức Lợi . - Hà Nam : Giáo dục, 2009. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003927-100003929, G115K26: 100006085 |
3 | | Ga, dầu va chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2006. - 191 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003095-100003096 |
4 | | Ga, dầu va chất tải lạnh : Bảng và đồ thị / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2008. - 191 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100005653-100005655 |
5 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Phùng Văn Hồng . - H.Lao động - Xã hội, 2007. - 131 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003398-100003399, G211K07: 100003896 |
6 | | Giáo trình khoa học quản lý/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: NXBTài Chính, 2008. - 257tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050474 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2007. - 115 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003486-100003488 |
8 | | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Giáo dục, 2009. - 339 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003923-100003924, G211K10: 100003922 |
9 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 486tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005162-100005165, G211K12: 100005166 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 411 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003940-100003944 |
11 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi . - Giáo trình: Giáo dục, 2009. - 379tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006117 |
12 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / PGS.TS Nguyễn Đức Lợi . - Thế Giới : Giáo dục, 2007. - 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003532-100003534 |
13 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / PGS>TS Nguyễn Đức Lợi . - Thế Giới : Giáo dục, 2007. - 379 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003920 |
14 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng/ Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy; Đinh Văn Thuận . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. - H.: Giáo dục, 2007. - 363tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003535-100003536 |
15 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Phúc Yên : Giáo dục, 2005. - 292 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003529-100003531, G115K26: 100006111 |
16 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Phúc Yên : Giáo dục, 2009. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003526-100003528 |
17 | | Sửa chữa máy lạnh và điều hoà không khí / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 252 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003925-100003926 |
18 | | Tủ lạnh và máy điều hòa không khí/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Bách Khoa, 2011. - 163tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100004701-100004703 |
19 | | Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Hà Tây : Giáo dục, 2009. - 319 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100003932-100003935 |
20 | | Tự động hóa hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Tây: Giáo dục, 2007. - 319tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K26: 100006118 |