1 | | Bà mẹ Việt Nam Anh hùng tỉnh Đồng Nai / Huỳnh Văn Tới - Nguyễn Minh Hùng . - Nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 1012tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050609 |
2 | | Địa Lý du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ,Vũ Đình Hòa . - H : Nxb giáo dục Việt Nam, 2020. - 543tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100050687-100050688 |
3 | | Sáng ngời chất ngọc anh hùng anh hùng lao động tỉnh Đồng Nai; Huỳnh Văn Tới & Nguyễn Minh Hùng . - nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 216tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K22: 100050618 |
4 | | Sáng ngời chất ngọc anh hùng Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Đồng Nai; Huỳnh Văn Tới & Nguyễn Minh Hùng . - nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 780tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050619 |
5 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
6 | | 8 kỹ năng mềm thiết yếu : chìa khóa đến thành công / Trần Thượng Tuấn, Nguyễn Minh Huy . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018411 |
7 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân tỉnh Đồng Nai/ Huỳnh Văn Tới - Nguyễn Minh Hùng . - nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 695tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050607 |
8 | | Bài tập toán cao cấp 1. Giải tích hàm một biến/ Ngô Thu Lương, Nguyễn Minh Hằng . - Tp.HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 406tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002615 |
9 | | Bài Tập Và Bài Giảng Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại / TS Nguyễn Minh Kiều . - Tp.HCM.: : Lao Động –Xã Hội, 2007. - 474 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100000995-100000998, G112K22: 100001001 |
10 | | Bàn về mô hình ứng dụng trong xây dựng vùng du lịch văn hóa sinh thái tại Tây Nguyên hiện nay / Nguyễn Minh Thiện . - : Tạp chí Khoa học xã hội Tây Nguyên , 2020 Thông tin xếp giá: : G201K09: 2020SDH101436 |
11 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ WindowsVista Resource Kit. Tập 3 : Nhằm đáp ứng nhu cầu cần thiết khi sử dung Windows Vista / Nguyễn Minh, Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 333tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000298-100000300 |
12 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ: Windows Vista Resource Kit: Ngằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows Vista . Tập 1/ Nguyễn Minh; Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000147-100000149 |
13 | | Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính. 2 / Nguyễn Minh Đức . - Tp.HCM. : TPHCM, 2005. - 327 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003760 |
14 | | Bộ khuếch đại hoạt động và mạch tích hợp tuyến tính/ Nguyễn Minh Đức. Tập 2 . - TP.HCM: NXB Tổng hợp TP.HCM, 2005. - 327tr.; 20,5cm. - ( Tủ sách mạch điện tử ứng dụng dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử ) Thông tin xếp giá: : G115K18: 100003647-100003648 |
15 | | Các cơ sở dữ liệu Microspft Visual C# 2008: Lập trình căn bản và nâng cao/ Trịnh Thế Tiến; Nguyễn Minh . - H.: Hồng Đức, 2009. - 423tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000330, G111K10: 100000332, G212K01: 100000331 |
16 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân khi sử dụng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban Nhân dân huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Luận văn/ Nguyễn Minh Khánh . - Đồng Nai; Lớp QLKT khóa III - Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai; 2020. - 120tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K08: 2020SDH101018 |
17 | | Compact shorted C‐shaped patch antenna for ultrahigh frequency radio frequency identification tags mounted on a metallic.
(Ngắn mạch cấu trúc ăng ten dạng C cho ứng dụng nhận dạng tần số vô tuyến gắn trên vật liệu kim loại) / Nguyễn Minh Tân . - Phòng Đào tạo khảo thí : International journal of RF and microwave computer-aided engineering , 2021 Thông tin xếp giá: : G201K13: 2020SDH101121 |
18 | | Cơ sở kỹ thuật laser/ Trần Đức Hân; Nguyễn Minh Hiển . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2005. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100004020-100004022 |
19 | | Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 226tr. : minh họa ; 30cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100019390, G114K27: 100019388-100019389 |
20 | | Dịch tễ học : dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng ; Mã số : Đ34.Y09 / Nguyễn Minh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 226tr. : minh họa ; 30cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100008183-100008187 |
21 | | Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / NGUYỄN MINH TRÍ . - H.: : Lao động- xã hội, 2007 Thông tin xếp giá: : G112K26: 100001055-100001057 |
22 | | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ . - H. Bách khoa Hà Nội; 2017. - 228tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100050354, G116K07: 100050355-100050357 |
23 | | Factors Affecting English Capacity of Non-English Students at Dong Nai Technology University.
(Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tiếng Anh của sv ko chuyên Ngữ Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai) / Nguyễn Minh Thiện . - International journal of research in engineering, science and management : International journal of research in engineering, science and management , 2021 Thông tin xếp giá: : G201: 2020SDH101413 |
24 | | Giáo Trình Hoá Học Đại Cương / Nguyễn Minh Tuyển . - H., 2006. - 327 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100002566 |