1 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
2 | | Corporate direct long - term financing in the united states of america/ Phan Thị Hiền Giang; Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn, Đinh Xuân Trình . - H., 1995. - 29cm; 73tr Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009707 |
3 | | Graduation assigment compound adjectives in modern enghlish/ Nguyễn Lưu Thanh Hương; Hướng dẫn: Nguyễn Trọng Đàn . - H. 2001. - 42tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009705 |
4 | | Graduation Assignment Vietnam - us trande Agreement and its impacts on vietnam imports and exports with the us/ Trần Quang Nhã; Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn, Nguyễn Xuân Đông . - H., 2002. - 40tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009706 |
5 | | Graduation thesis Towaed a securities Market in Vietnam/ Phạm Văn Trí Hướng dẫn: Nguyễn Trọng Đàn, Hoàng Văn Châu . - H.: 1997. - 99tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009695 |
6 | | Hợp đồng thương mại quốc tế / GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn . - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100001064-100001065, G111K25: 100001249, G111K25: 100001794, G111K25: 100003157 |
7 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100050502, G111K25: 100050914 |
8 | | Hợp đồng thương mại quốc tế = international Trade Contracts / Nguyễn Trọng Đàn . - lần 6. - H.: : Lao động, 2007. - 447 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100000969-100000975 |
9 | | Inflation and its impacts on vietnam economy/ Lê Lệ Quyên, Hướng dẫn Nguyễn Trọng Đàn . - H., 2006. - 37tr., 29cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 100009700 |
10 | | Khí công dưỡng thân - Tự chữa bệnh/ Nguyễn Trọng Đàn (GS-TS) . - H.: Y Học, 2013. - 115tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G114K28: 100016238-100016240 |
11 | | Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653 |
12 | | Kỹ năng phục vụ bàn - bar= Table and Bar service skills/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 181tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006445-100006449 |
13 | | Kỹ năng phục vụ buồng/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 189tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006457-100006459, G203K07: 100006456, G208K03: 100006455 |
14 | | Lễ tân khách sạn= Hotel Front - Office/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2008. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006450-100006451, G117K27: 100006453-100006454, G203K07: 100006452 |
15 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp và đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Intermedate)/ Nguyễn Trọng Đàn...[et,al] . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động - xã hội, 2008. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100005987, G112K03: 100006901, G112K03: 100006905, G112K04: 100006900, G112K04: 100006902-100006904, G112K04: 100006906-100006907 |
16 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (elemantary) / GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 167 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100009668, G112K03: 100002209, G112K03: 100002211-100002214, G112K03: 100002216, G112K04: 100002210, G113K23: 100002215 |
17 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Pre-intermedate) / GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 204 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100002207, G112K04: 100002205-100002206, G112K04: 100002208 |
18 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Pre-intermedate)/ Nguyễn Trọng Đàn...[et,al] . - H.: Lao động - xã hội, 2007. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100006181 |
19 | | Market leader: Từ vựng - ngữ pháp và đề ôn luyện thi trắc nghiệm/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động - xã hội, 2008. - 243tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100050486 |
20 | | Market leader: Từ vựng - ngữ pháp và đề ôn luyện thi trắc nghiệm/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động - xã hội, 2007. - 295tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100050523 |
21 | | Market leader: Từ vựng - ngữ pháp và đề ôn luyện thi trắc nghiệm/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động - xã hội, 2008. - 243tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100005726, G112K03: 100009660, G112K04: 100000401, G112K04: 100002202-100002204, G112K04: 100009656-100009659, G112K04: 100009661-100009664, G114K10: 100003101 |
22 | | Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh / GSTS Nguyễn Trọng Đàn . - 6. - NXB văn hóa thông tin, 2004. - 439 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100050503 |
23 | | Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh / GSTS Nguyễn Trọng Đàn . - 6. - Lao động - xã hội, 2008. - 423 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100001396 |
24 | | Nguyên tắc và tập quán làm bếp=Principles and methods of cookery/ Nguyễn Trọng Đàn; Nguyễn Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 199tr; 2009 Thông tin xếp giá: : G117K26: 100050912, G117K27: 100006468-100006471, G117K27: 100009194 |