1 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Giáo dục, 2009. - 248 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003680, G115K02: 100003892-100003893 |
2 | | Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2009. - 443tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004296, G115K02: 100004298, G213K05: 100004297 |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu/ Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 1996. - 444tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006072 |
4 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật. Phần lý thuyết/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 433tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005861, G114K05: 100005863-100005864, G213K03: 100005862 |
5 | | Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong ký thuật / PGS.TS. Nguyễn Văn Vượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003172 |
6 | | Giáo trình cơ kỹ thuật/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng; Phan Hữu Phúc . - Tái bản lần thứ hai. - Phúc Yên: Giáo dục, 2009. - 359 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003914, G115K03: 100006668, G211K07: 100003911 |
7 | | Sức bền vật liệu. 2 / Lê Quang Minh . - H. : Giáo dục, 2004. - 108 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003899-100003900, G115K03: 100003902, G211K01: 100003903, G211K07: 100003901 |
8 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2004. - 140 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003400, G210K02: 100003898, G211K01: 100003897, G211K07: 100003401 |
9 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003402, G115K03: 100003904, G115K03: 100007877 |
10 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006092 |
11 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2012. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019603, G213K05: 100019604-100019605 |
12 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 1999. - 155 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003403, G115K03: 100003905-100003907 |