1 | | Tài liệu tuyên truyền, phổ biến, giáo dục, pháp luật về lĩnh vực xuất bản năm 2019/ UNND Tỉnh Đồng Nai Sở thông tin và truyền thông . - Sở thông tin và truyền thông: Đồng Nai, 2019. - 68tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100050661-100050662, G116K16: 100050663, G116K17: 100050664-100050665 |
2 | | Tập quán pháp, tiền lệ pháp và việc đa dạng hóa hình thức pháp luật ở việt nam-Sách chuyên khảo./ Phan Nhật Thanh . - tp.HCM, DH quốc gia Tp HCM, 2017. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G204K05: 100018861, G213K03: 100018860 |
3 | | Bình luận khoa học một số vấn đề của pháp luật tố tụng dân sự và thực tiễn áp dụng / TS.Lê Thu Hà . - H.: : Tư pháp, 2006. - 447 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: 100001863-100001865 |
4 | | Các quy định pháp luật kinh doanh bất động sản về xây dựng . - H; : Thống kê, 2008 Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006023 |
5 | | Các quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội . - H.: : Thống kê, 2007. - 120 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001555-100001557 |
6 | | Các quy định pháp luật về thuế giá trị gia tăng và kế toán doanh nghiệp . - H.: : Lao động - xã hội, 2003. - 745 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001705 |
7 | | Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí . - Thống kê, 2002. - 407 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001700-100001704 |
8 | | Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí (năm 2000-2001) . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001889-100001890 |
9 | | Các quy định về văn hóa pháp luật tài chính đối với xã, phường, thị trấn . - H.: : Lao động xã hội, 2007. - 259 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100001496-100001498 |
10 | | Câu hỏi trắc nghiệm pháp luật đại cương/ Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai . - Đồng Nai, 2010. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100050499 |
11 | | Cẩm nang công tác phổ biến giáo dục pháp luật/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội/ 2007. - 406tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050505 |
12 | | Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017 / Vũ Hoa Tươi hệ thống . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 399 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019149-100019151 |
13 | | Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp/ Nhà xuất bản lao động . - Nhà xuất bản lao động/ 2004. - 1263tr; 29cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100020005 |
14 | | Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật / Nguyễn Văn Thảo . - H.: : Thống kê, 2009. - 236 tr ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001074-100001077, G113K08: 100001131, G113K08: 100001231-100001232, G113K08: 100001996 |
15 | | Giáo trình pháp luật đại cương (Dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ không chuyên ngành Luật)/ Mai Hồng Qùy(ch.b)...[và những người khác] . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 332tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100050339, G213K03: 100050336-100050338 |
16 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Giáo trình pháp luật đại cương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2015. - 283 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: TKTV100051767, G113K09: TKTV100051773-TKTV100051774 |
17 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Luật sư - TS. Nguyễn Đăng Liêm . - Tp.HCM.: : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100002055, G113K08: 100002054, G113K08: 100002056, G113K08: 100006194, G213K03: 100002057 |
18 | | Giáo trình pháp luật đại cương / TS. Nguyễn Đăng Liêm . - TpHCM. : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100002126, G113K08: 100002039-100002040 |
19 | | Giáo trình pháp luật đại cương / TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy (cb) . - Giáo dục , 2023 Thông tin xếp giá: : TNMH-KHCB: LDNTU24100195-LDNTU24100199 |
20 | | Giáo trình pháp luật đại cương/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ...[và những người khác] . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục, 2010. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008616, G113K08: 100008617 |
21 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019904-100019905 |
22 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ./ Phan Huy Hồng chủ biên . - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018854-100018857 |
23 | | Giáo trình pháp luật về xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng; Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2007. - 178tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004825-100004826 |
24 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về đất đai nhà ở . - Thống kê, 2000. - 1338 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100001480 |