TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  9  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 câu đố luyện tập não bộ giúp bạn gợi nhớ tức thì / Charles Phillips; Phạm Thu Hòa dịch giả . - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 152 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K19: 2023100015-2023100016
  • 2 Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men / B.s.: Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thuỷ.. . - In lần thứ 2, có sữa chữa, bổ sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007
  • Thông tin xếp giá: : G117K01: 100005866
  • 3 Cơ Sở Phương Trình Vi Phân Và Lý Thuyết Ổn Định / Nguyễn Thế Hoàn . - H., 2000. - 367 tr
  • Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002472
  • 4 Fukuzawa Yukichi & công cuộc kiến thiết thế giới hiện đại / Alan Macfarlane . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 232 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K26: 100018667
  • 5 Giáo trình Hành vi tổ chức / Phạm Thuý Hương . - : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2019
  • Thông tin xếp giá: : TNMH-SĐHQL: LDNTU24100462-LDNTU24100464
  • 6 Hành vi tổ chức./ Phạm Thúy Hương; Phạm Thị Bích Ngọc . - Hà Nội : ĐH Kinh tế Quốc Dân, 2019. - 405 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051340
  • 7 Kỹ thuật phay: Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 187tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005447, G117K07: 100005449-100005450, G211K02: 100005446, G211K12: 100005448
  • 8 Phân tích và cảm nhận không gian đô thị/ Phạm Hùng Cường...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 107tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004841, G116K02: 100004963-100004965, G116K02: 100006555
  • 9 Thực hành sửa chữa máy điện thoại: Sách dùng cho hệ TC nghề/ Nguyễn Văn Huy; Phạm Thu Hương; Hà Thanh Sơn . - Phú Thọ: Giáo dục, 2008. - 191tr. 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003787-100003788, G115K22: 100006082
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1