1 | | số liệu kinh tế xã hội các nước trên thế giới/ Vụ tổng hợp và thông tin tổng cục thống kê . - Nhà xuất bản thống kê, 1998. - 331tr, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100050534 |
2 | | Bản tin thông tin thống kê . - 2006. - 41 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002045-100002047, G111K18: 100002876-100002877 |
3 | | Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp & thuỷ sản 2001 . - Thống kê, 2003. - 719 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001402 |
4 | | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean/ Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 2005. - 584tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100001315 |