1 | | Công nghệ sửa chữa máy xây dựng/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 111tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G212K17: 100004912 |
2 | | Dự toán công trình/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Thống kê, 2009. - 63tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005206-100005210 |
3 | | Đường sắt thường thức/ Trường Cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 81tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004888, G116K01: 100004890-100004891 |
4 | | Giáo trình hệ thống điện và điện tử/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.:Giao thông vận tải, 2009. - 200tr,; 26,5cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100003779 |
5 | | Máy làm đất/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 128tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004909-100004911 |
6 | | Thiết kế và xây dựng cống/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004956-100004962 |
7 | | Vẽ kỹ thuật/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H. : Giao Thông Vận Tải, 2009. - 245 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : 100006096, G114K22: 100003278, G114K22: 100006134 |