1 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
2 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào-Trần Thế San- Hồ Viết Bình . - ĐHSPKT TP. HCM : NXB Đà Nẵng , 2002 |
3 | | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới/ Trần Thế San; Trần Duy Nam . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 230tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100006700-100006701, G210K05: 100006699 |
4 | | Hệ thống nhiệt và điều hoà trên xe hơi đời mới/ Trần Thế San; Trần Duy Nam . - Khoa học và Kỹ thuật, |
5 | | Hướng dẫn kỹ thuật - mỹ thuật lắp đặt ống luồn dây cho hệ thống điện/ Trần Thế San . - Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 142tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K18: 100004315 |
6 | | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 263 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005414, G117K04: 100005416-100005417, G211K02: 100005413, G211K14: 100005415 |
7 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện dân dụng / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2012. - 223 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100016286-100016287 |
8 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 263 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100016288 |
9 | | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San;Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng. - 230tr.; 21cm |
10 | | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế Sơn;Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2005. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000081 |
11 | | Hướng dẫn thực hành sửa chữa và bảo trì động cơ xăng / Đỗ Dũng, Trần Thế San . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 392 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K05: 100019037 |
12 | | Khí nén và thủy lực./ Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 192tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100018939-100018940 |
13 | | Máy điện và mạch điều khiển/ Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - H.: Thống kê, 2003. - 768tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100004293 |
14 | | Nguyên lý căn bản mạch điện một pha - ba pha / Nguyễn Trọng Thắng . - : Văn hoá thông tin, 2000. - 230 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003107 |
15 | | Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G115K29: 100004587-100004589 |
16 | | Sửa chữa - bảo trì động cơ Diesel / Đỗ Dũng, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 480tr. : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100019039 |
17 | | Thực hành kỹ thuật hàn - gò/ Trần Văn Niên; Trần Thế San . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2001. - 488tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K01: 100006159 |
18 | | Tự động hóa quá trình sản xuất/ Hồ Viết Bình, Trần Thế San . - NXB Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 151tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100018970 |
19 | | Tự học nhanh kỹ năng lập trình Visual Basic.NET/ Nguyễn Tiến Dũng chủ biên; Trần Thế San, Hồ Ngọc Bốn biên dịch; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính . - H.: Thống kê, 2002. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000202-100000203 |
20 | | Vật liệu cơ khí hiện đại / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 276 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100019146-100019147, G211K01: 100019145, G211K05: 100019144, G211K05: 100019148 |