1 | | Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003751, G115K05: 100003752 |
2 | | Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003583, G115K05: 100003585-100003587, G115K05: 100005012-100005014 |
3 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2001. - 220; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003644 |
4 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2007. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100006077 |
5 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2008. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003333, G115K05: 100003336-100003338, G210K02: 100003339, G211K01: 100003335, G211K07: 100003334 |
6 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn cơ khí. tập 2 / Trịnh Chất; Lê Văn Uyển . - Phúc Yên : Giáo Dục, 2009. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100005018, G115K27: 100005019, G115K27: 100006076 |
7 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. 2 / Trịnh Chất . - 4. - Giáo dục, 2005. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100002759, G115K27: 100002757-100002758 |
8 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. tập 1 / Trịnh Chất . - H. : Giáo dục, 2003. - 271 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100002995, G114K07: 100002992-100002994, G114K07: 100002996 |
9 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - H. : Giáo dục, 2017. - 271 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100019686, G211K01: 100019687 |
10 | | Tự động hóa thiết kế cơ khí/ Trịnh Chất; Trịnh Đồng Tính . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 303tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100003340-100003343, G114K22: 100005383-100005384, G114K22: 100006435 |