1 | | Bar và đồ uống/ Trịnh Xuân Dũng . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 159tr;20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006214, G203K05: 100006356, G208K02: 100006357 |
2 | | Công tác kế hoạch trong du lịch/ Trịnh Xuân Dũng; Vũ Hoài Nam . - H., 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100001304, G117K27: 100006350-100006351 |
3 | | Đại lý du lịch (lữ hành)= Travel Agency/Trịnh Xuân Dũng...[et,al] . - H., 1996. - 191tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K28: 100004754, G117K28: 100006348-100006349 |
4 | | Giáo trình nghiệp vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng . - H; : Thống kê, 2008. - 180 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006368 |
5 | | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân khách sạn/ Trịnh Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 287tr;4c20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K28: 100000921, G117K28: 100002234, G117K28: 100006352-100006353 |
6 | | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng, Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 180tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006610, G116K08: 100008477, G116K08: 100016304 |
7 | | Giáo trình thực hành làm bánh ngọt/ Trịnh Xuân Dũng; Tường Minh Ngọc . - H.: Văn hóa thông tin. - 79tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100001344, G116K09: 100006269-100006271 |
8 | | Nghiệp Vụ văn phòng/ Trịnh Xuân Dũng(c.b),Đinh Văn Đáng(b.s), Đặng Xuân Hà . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2002. - 200tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019299, G116K11: 100000858-100000860 |
9 | | Tập quán và khẩu vị ăn uống của một số nước thực đơn trong nhà hàng / Trịnh Xuân Dũng . - H; : Hà nội, 2000. - 178 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006233-100006234, G116K09: 100006366 |
10 | | Tổ chức kinh doanh nhà hàng / Trịnh Xuân Dũng . - H. : Lao động xã hội, 2003. - 152 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100002185, G116K10: 100008409, G116K10: 100019298, G203K05: 100006219 |
11 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hoá học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc gia, 2015. - 269tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008582, TNMH-CNKTHH: LDNTU24100999-LDNTU24101001 |