1 | | Các kỹ năng cơ bản khi sử dụng Microsoft Access 2003/ Nguyễn Việt Anh . - H.: Thống kê, 2007. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000254-100000255 |
2 | | Các mạch điện tử ứng dụng. 3 / Việt Anh . - H. : Thống kê, 2002. - 124 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003081 |
3 | | Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (ch.b.), Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Quyết Thắng . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2013 . - 303tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100016485-100016487 |
4 | | Lập trình MATLAB và ứng dụng: Dành cho sinh viên khối khoa học và kỹ thuật/ Nguyễn Hoàng Hải; Nguyễn Việt Anh . - In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. - H.: Hà Hội, 2005. - 371tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000471-100000472, G111K15: 100000593, G111K15: 100006819, G211K03: 100000470 |
5 | | Mô hình Động cơ xăng/ Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Hữu Cường.. . - Đồng Nai; Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, 2014. - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G210K07: 10067, G210K07: 10108, G213K20: 100016273, G213K22: 10104 |
6 | | Những bài diễn thuyết nổi tiếng nhất thế giới/ Minh Phương; Nghiêm Việt Anh . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 455tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100006546-100006548 |
7 | | Tuyển chọn 1000=một nghìn mẫu thông báo và báo cáo Anh Việt cho người làm văn phòng : Có 1 băng cassette - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Hoàng Thanh, Việt Anh b.s . - H. : Thống kê, 2001 . - 625tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100040 |
8 | | Từ điển toán học và tin học Việt Anh= Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics/ Ban từ điển khoa học và kỹ thuật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 860 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100002094-100002095 |
9 | | Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải / Nguyễn Việt Anh . - : NXB Xây dựng , 2018 Thông tin xếp giá: : TNMH-CNKTMT: LDNTU24101316-LDNTU24101318 |