1 | | Một số phương pháp tính Core dực vào lý thuyết tập thô - Luận văn/ Nguyễn Thị Liệu . - Huế, Đại học Huế, 2010. - 64tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 10111 |
2 | | A networking approach to grid computing / Daniel Minoli . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xvii, 377 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K02: 100009529-100009530 |
3 | | Access 2002 For Dummies John Kaufeld . - u.s.a For Dummies 2001. - 349tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G101K02: 100018439 |
4 | | Business dictionary of computers / Jerry M. Rosenberg . - New York : J. Wiley & Sons, 1993. - xii, 403 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K04: 100017942 |
5 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
6 | | CD-ROM mạch âm thanh/ Võ Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 1995. - 312tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000396 |
7 | | Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant. / Fant, Karl M . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K02: 100011856-100011857, G212K03: 100011853-100011855, G212K03: 100011858 |
8 | | Connections : patterns of discovery / H. Peter Alesso and Craig F. Smith . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 207 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K03: 100012274-100012276, G212K03: 100012271-100012273 |
9 | | Công nghệ thông tin và con người / Hoàng Lê Minh . - H.: Văn hoá Thông tin, 2005. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000353 |
10 | | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 135tr: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000327-100000329 |
11 | | Giáo trình cấu trúc máy tính: Dùng trong các trường THCN / Phó Đức Toàn . - H.: Hà Nội, 2007. - 176tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000338-100000340 |
12 | | Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Lê Hải Sâm; Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000132-100000134 |
13 | | Giáo trình giao diện và ghép nối ngoại vi: Dùng trong các trường THCN / Phó Đức Toàn . - H.: Hà Nội, 2007. - 131tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000367-100000369 |
14 | | Giáo trình lý thuyết bảo trì hệ thống máy tính: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Hà Nội. 2007. - 98tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000577, G111K04: 100000575-100000576 |
15 | | Giáo trình thực hành lắp ráp, cài đặt và bảo trì hệ thống máy tính: Dùng trong các trường THCN / Phạm Thanh Bình . - H.: Hà Nội, 2007. - 293tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000190-100000192 |
16 | | Giáo trình tin học ứng dụng : / Trần Thị Song Minh . - H. : 2018. - 541tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050901 |
17 | | Giáo trình tin học ứng dụng : Hệ Trung học ngân hàng / Hoàng Minh Thế . - H. : Thống kê, 2005. - 203tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000250-100000251 |
18 | | Giáo trình Tin học ứng dụng”Khoa Tin học kinh tế, / PGS.TS Trần Thị Song Minh . - H.; NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 540tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100051249, G111K04: 100051252 |
19 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Bùi Minh Trí . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2008. - 271tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000242, G111K04: 100000243-100000244 |
20 | | informacion processing & management 3rd edition/ Claudi Graham, Andrew Meyenn, Kris Thatcher . - John Wiley, 2003. - 286tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G101K02: 100016940 |
21 | | Information technology VCE infromation Technology Units 1 & 2/ Colin Potts . - Carmel Reily, 2007. - 288tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G101K02: 100017745, G101K04: 100016898-100016900, G101K04: 100017839, G101K04: 100017983, G101K04: 100018046, G101K04: 100018085-100018087 |
22 | | Mastering Microsoft Exchange Server 2003 / Barry Gerber . - San Francisco : Sybex, 2003. - xxvii, 801 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K03: 100007056, G101K03: 100011539, G101K03: 100017833, G101K03: 100017944, G101K03: 100018340, G101K03: 100018391, G101K04: 100011531-100011534 |
23 | | Mastering Microsoft SQL server 2005 Express edition / Mike Gunderloy, Joseph L. Jorden, David W. Tschanz . - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxviii, 1028 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K03: 100011455-100011456, G101K03: 100011458-100011460, G101K03: 100011473, G101K03: 100011497, G101K03: 100017957, G212K06: 100011457 |
24 | | Mastering System Center Operations Manager 2007 / Brad Price, John Paul Mueller, Scott Fenstermacher . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xxiii, 431 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K03: 100012283-100012288 |