1 | | Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526 |
2 | | Cải tiến trang Web trông qua công nghệ JavaScript / VN-Guide . - H.: Thống kê, 2004. - 435tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000419 |
3 | | Data and computer communications / William Stallings . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2004. - xvi, 847 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K07: 100017865 |
4 | | Điều hành trên mạng = Hướng tiếp cận của các cơ quan thanh tra nhà nước / Bùi Mạnh Cường (Chủ biên) . - H. : Thống kê, 2005. - 236 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000091, G111K04: 100000580-100000582 |
5 | | Fiber to the home : the new empowerment / Paul E. Green, Jr . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 144 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K07: 100011885, G101K07: 100011887-100011888, G212K04: 100011884, G212K04: 100011886, G212K04: 100011889 |
6 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / Trần Quốc Việt . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 452 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100050673, G111K04: 100050763-100050765, G212K01: 100050762 |
7 | | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Semester 2 Cisco Certified Network Associate / Khương Anh; Nguyễn Hồng Sơn . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 265tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000460 |
8 | | Giáo trình lý thuyết mạng máy tính : Dùng trong các trường THCN / Lê Thị Vân Hồng . - H.: Hà Nội, 2007. - 134tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000508-100000509, G111K04: 100004149 |
9 | | How networks work / Frank J. Derfler, Jr. and Les Freed ; illustrated by Michael Troller . - 6th ed. - Indianapolis, IN : Que Pub., 2003. - vi, 233 p. : col. ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100017837 |
10 | | Internet technology handbook optimizing the IP network / Mark A. Miller . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2004. - xxix, 955 p. ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012329, 100012331, G101K06: 100012328, G101K06: 100012330, G101K06: 100012332-100012333 |
11 | | Internetworking with TCP/IP / Douglas E. Comer . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, 1988-1991. - 2 v. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G212K04: 100016863 |
12 | | Mastering Windows SharePoint Services 3.0 / C.A. Callahan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xxxiii, 1067 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100011339, 100011344, G101K06: 100011340-100011343 |
13 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An...[et,al] . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 259tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000106-100000107, G212K01: 100000105 |
14 | | Mạng máy tính. Tập 1/ Tống Văn On . - H.: Thống kê, 2004. - 400tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000375 |
15 | | Microsoft SharePoint server 2007 Bible / Wynne Leon, Wayne Tynes, Simeon Cathey . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2007. - xix, 765 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K07: 100011520-100011524 |
16 | | Network administrator street smarts : a real world guide to CompTIA Network+ skills / Toby Skandier . - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxii, 337 p. : ill. ; 24 cm. - ( The street smarts series ) Thông tin xếp giá: : G101K07: 100011937, G212K04: 100007948-100007950, G212K04: 100011938-100011939 |
17 | | Network+ fast pass / Bill Ferguson . - San Francisco : Sybex, 2005. - xxii, 216 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G101K07: 100012296, G212K04: 100012297-100012301 |
18 | | Network+ study guide / David Groth . - 4th ed. - San Francisco, Calif. ;London : SYBEX, 2005. - xxxviii, 519 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G101K07: 100011954, G101K07: 100011957, G212K04: 100011953, G212K04: 100011955-100011956, G212K04: 100011958 |
19 | | Những kiến thức cơ bản về mạng và internet / Bạch Đình Vinh . - H.: Hà Nội, 1999. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000378 |
20 | | Quản trị mạng NetWare 4.11/ VN-Guide; Phạm Quốc Vũ dịch . - H.:Thống kê, 1999. - 517tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000467 |
21 | | Thủ thuật thuật Windows : Nối kết mạng và gởi fax / Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 203tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000540, G111K03: 100002173 |
22 | | Tự học nhanh internet bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H.; Giáo Dục, 1998. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100008109 |
23 | | Wireless networking visual quick tips / by Rob Tidrow . - Hoboken, NJ : Wiley Pub., 2006. - 199 p. : col. ill. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G101K06: 100011900-100011902, G101K06: 100016640, G212K04: 100011420, G212K04: 100011903 |