1 | | Giáo trình Kỹ thuật lập trình/ Quách Thị Bích Nhường . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G209K17: 100750 |
2 | | Vietnam Journal of science and technology/ Vietnam Academy of science and technology . - Vietnam Academy of science and technology, 2017. - 325tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100855 |
3 | | 555 Thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000054-100000056 |
4 | | Age of empires III : official strategies & secrets / Doug Radcliffe ; Michael Rymaszewski . - San Francisco : Sybex, 2005. - vi, 257 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K11: 100011617-100011622 |
5 | | An ninh mạng trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Bộ thông tin và truyền thông . - Hà Nội : NXB Thông tin và Truyền thông , 2020. - 307 Thông tin xếp giá: : G111K05: 100051077, G111K05: 100051086-100051088, G112K03: 100051089 |
6 | | An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội / Bộ thông tin và truyền thông . - Hà Nội : NXB Thông tin và Truyền thông , 2020. - 199 Thông tin xếp giá: : G111K05: 100051078-100051081 |
7 | | Attention in Crowd Counting Using the Transformer and Density map to Improve Counting Result/ Do Phuc Thinh . - Thông tin xếp giá: : G201: 2022SDH101660 |
8 | | Bài tập Tin học Đại cương / Lê Thị Trang . - Trường Đại học Công nghê Đồng Nai : Khoa Công nghệ , 2021 Thông tin xếp giá: : G201: 2020SDH101327 |
9 | | Bí quyết tạo videoblog/ VN - GUIDE . - H.: Thống Kê, 2008. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000049-100000053 |
10 | | Các kỹ năng cơ bản khi sử dụng Microsoft Access 2003/ Nguyễn Việt Anh . - H.: Thống kê, 2007. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000254-100000255 |
11 | | CCNA intro : introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100007829, 100012291, 100012295, G101K14: 100007830, G101K14: 100012294, G212K05: 100012292-100012293 |
12 | | CCNA virtual Lab / Todd Lammle, Bill Tedder . - 1st gold ed. - Alameda, CA : Sybex Inc., 2001. - p. ; cm Thông tin xếp giá: : G101K12: 100012164-100012165 |
13 | | Collaborative process improvement : with examples from the software world / Celeste Labrunda Yeakley, Jeffrey D. Fiebrich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ;Los Alamitos, CA : IEEE Computer Society, 2007. - xxi, 178 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K10: 100012114-100012115, G101K10: 100016733, G101K10: 100017673 |
14 | | Connected on campus for dummies / by C. C. Edwards ... [et al.] . - Portable ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - xii, 174 p. : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G101K12: 100012158-100012163 |
15 | | Công cụ phân tích Wavelet và ứng dụng trong Matlab: Dùng cho sinh viên ngành tin học và điện tử viễn thông / Nguyễn Hoàng Hải...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 455tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000161-100000163 |
16 | | Cơ sở dữ liệu. Tập 2/ Trường Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86 tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100002248 |
17 | | Defending the digital frontier : practical security for management. / Babiak, Jan . - 2nd ed. / Jan Babiak, John Butters, Mark W. Doll. - Hoboken, NJ : Wiley, 2005. - xvii, 253 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K08: 100012986, G101K08: 100012988, G212K05: 100011985-100011986, G212K05: 100012985, G212K05: 100012987 |
18 | | Discover the Game With Alias / Alias . - : Sybex Inc, 2005. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G101K09: 100008827-100008829, G101K09: 100011688, G101K12: 100011689 |
19 | | Discover the Game with Alias: An In-Depth Look at Game Art Creation in Maya and Alias MotionBuilder/ Alias Learning Tools . - Published by Sybex, 2005 Thông tin xếp giá: : G101K09: 100011644-100011645 |
20 | | Dungeon Siege II / Doug Radcliffe . - Indianapolis, IN : Wiley, 2005. - xi, 243 p. : col. ill. ; 23 cm. - ( Sybex official strategies & secrets ) Thông tin xếp giá: : G212K05: 100017995, G212K06: 100011625-100011626 |
21 | | Giáo trình 3D Studio MAX 6: Dùng cho các trường THCN / Phan Thế Hùng . - H.: Hà Nội, 2007. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000165-100000166, G111K06: 100000164 |
22 | | Giáo trình bảo trì và quản lí phòng máy tính: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Phạm Thanh Liêm . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 127tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000170-100000172 |
23 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu Đỗ Quốc Bảo . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G209K17: 100743 |
24 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Tô Văn Nam . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 128tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000040-100000042, G111K05: 100009758-100009760 |