1 | | 101 Thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh . - In lần 6, có chỉnh sử. - H. : Khoa học và Kỹ Thuật, 2005. - 327tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000278-100000282 |
2 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529 |
3 | | Absolute C++ / Walter Savitch . - Boston : Addison Wesley, 2002. - xx, 891 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G101K18: 100018049 |
4 | | Advanced C primer ++ / Stephen Prata . - 1st ed. - Indianapolis, IN, USA : H.W. Sams, 1986. - x, 502 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G101K16: 100017778 |
5 | | ASP 3.0 dành cho mọi người/ VN-GUIDE . - H.: Nhà xuất bản thóng kê, 2002. - 507tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000087 |
6 | | Bài tập lập trình Pascal/ Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 455tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000185-100000189 |
7 | | Bài tập ngôn ngữ C : từ A đến Z. / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải . - [H.] : Giáo dục, 1999. - 394tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100050462 |
8 | | Bạn sẽ thành thạo Pascal chỉ trong 21 ngày: Dùng cho học sinh, kỹ thuật viên và sinh viên/ Đậu Quang Tuấn . - TP.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000345 |
9 | | C++ primer / Stanley B. Lippman, Josée Lajoie, Barbara E. Moo . - 5th ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2013. - xxvii, 938 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K17: 100050825 |
10 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 303tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000263-100000267 |
11 | | Demo và Lập trình đồ họa= Demo and Computer Graphics/ Dương Thiên Tứ . - H.: Thanh Niên, 2000. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000088 |
12 | | Effective modern C++ : 42 specific ways to improve your use of C++11 and C++14 / Scott Meyers . - First edition. - O'Reilly Media, Incorporated, 2014. - xv, 315 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100050826 |
13 | | Enterprise Java 2, J2EE 1.3 complete . - San Francisco, Calif. ;London : SYBEX, 2002. - xxviii, 974 p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: : G101K16: 100011576-100011581 |
14 | | Giáo trìn Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Giáo Dục: 2011. - 271 tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100008151, G111K08: 100008153, G212K02: 100008152 |
15 | | Giáo trình lập trình cấu trúc Pascal/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học Kinh Doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 124tr.; 27cm. - ( Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000918 |
16 | | Giáo trình lập trình Java/ Đoàn Văn Ban; Đoàn Văn Trung . - H.: Giáo Dục; 2011. - 355tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100008158-100008159, G212K01: 100008157 |
17 | | Giáo trình mã hoá thông tin: Lý thuyết và ứng dụng/ Bùi Doãn Khanh . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000788 |
18 | | Ground-up Java / Philip Heller . - San Francisco : Sybex, 2004. - xxii, 488 p. : ill. ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G101K16: 100011564-100011565 |
19 | | Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML edition: Công cụ trợ giúp tiên tiến/ Trần Thanh Hải . - H.: Thống kê, 2003. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100006806 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế Sơn;Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2005. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000081 |
21 | | Java programming 10-minute solutions / Mark Watson . - San Francisco : Sybex, 2004. - xiv, 318 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K18: 100011563, G212K07: 100011562 |
22 | | Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.Net / John Connell; Hoàng Tuấn dịch . - H.: Thống kê, 2004. - 295tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000520-100000522 |
23 | | Lập trình ActionScript cho Flash. Tập 1 / Nguyễn Trường Sinh; Lê Minh Hoàng; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao Động Xã Hội, 2007. - 392tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000586 |
24 | | Lập trình hướng đối tượng với C++/ Lê Đặng Hưng...[et,al] . - In lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 346tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000498-100000500, G212K02: 100000501 |