1 | | AutoCAD 2000 : no experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 1999. - xviii, 621 p. : ill. ; 23 cm. - ( Skills for success ) Thông tin xếp giá: : 100009450, 100011395, G101K23: 100009451, G101K29: 100009452, G101K29: 100011394, G101K29: 100011396 |
2 | | AutoCAD 2005 and AutoCAD LT 2005 : no experience required / David Frey . - San Francisco, [Calif.] : Sybex, 2004. - xviii, 667 p. : ill. ; 23 cm. - ( The skills for success ) Thông tin xếp giá: : G101K26: 100011443, G102K01: 100011441-100011442 |
3 | | AutoCAD 2006 and AutoCAD LT 2006 : no experience required / David Frey . - San Francisco : SYBEX, 2005. - xviii, 667 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G101K26: 100016878, G101K26: 100017053, G102K01: 100011448-100011449 |
4 | | AutoCAD : professional tips and techniques / Lynn Allen, Scott Onstott . - Indianapolis, IN : Wiley Techology Pub., 2007. - xx, 316 p. : col. ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G101K25: 100011397-100011401 |
5 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ WindowsVista Resource Kit. Tập 3 : Nhằm đáp ứng nhu cầu cần thiết khi sử dung Windows Vista / Nguyễn Minh, Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 333tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000298-100000300 |
6 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ: Windows Vista Resource Kit: Ngằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows Vista . Tập 1/ Nguyễn Minh; Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000147-100000149 |
7 | | Các công cụ khai thác Windows server 2003/ Minh Mẫn . - H.: Thống kê, 2003. - 257tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006828-100006833 |
8 | | Các công cụ quản ý trong windows server 2003/ Minh Mẫn . - TP.HCM: Thống kê, 2003. - 230tr; 20.5cm. - ( Hướng dẫn sử dụng windows server 2003 ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006880-100006881, G111K11: 100006883-100006892, G112K07: 100006882 |
9 | | Căn bản và các tuyệt chiêu cho người làm văn phòng công nhân xí nghiệp. Tự học tính toán và các hàm kế toán thành thạo trong Excel / Nguyễn Hoài Phong . - H. : Từ điển bách khoa, 2009. - 287 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100002628 |
10 | | Giáo trình các nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 155tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000336, G111K12: 100000333-100000335, G112K08: 100000337 |
11 | | Giáo trình CorelDRAW : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng . - Lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2007. - 163tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000231-100000233 |
12 | | Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000221, G111K12: 100000223, G212K01: 100000222 |
13 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành/ Hồ Đắc Phương . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000324-100000326 |
14 | | Giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro. Học phần 5/ Hoàng Xuân Thảo . - H: Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2007. - 141tr.; 27cm. - ( Trường đại học Kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000579, G111K12: 100000919, G114K02: 100004685 |
15 | | Giáo trình tin học văn phòng / Phạm Thanh Minh Tập 2, Excel 07 . - tp.HCM : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 93tr : 21cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000346 |
16 | | Giáo trình tự học quản trị mạng và tự làm chủ thành công Microsoft Windows Server 2008: Áp dụng cho các chương trình giảng dạy trong các trường/ Châu Nguyễn Quốc Tâm . - H.: Thanh niên, 2008. - 415tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K02: 100000439 |
17 | | Group policy : management, troubleshooting, and security for Windows Vista, Windows 2003, Windows XP, and Windows 2000 / Jeremy Moskowitz . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2007. - xxix, 786 p. : ill. ; 24 cm. - ( Mark Minasi Windows administrator library ) Thông tin xếp giá: : G102K01: 100012146-100012147, G102K01: 100012245-100012248 |
18 | | Học phần 5 giáo trình quản trị CSDL Visual FoxPro : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hoàng Xuân Thảo . - H. : Trường đại học học kinh doanh và công nghệ Hà nội, 2007. - 141tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000475-100000476 |
19 | | Java Script. Tập 2/ Lê Minh Trí . - TP.HCM : Trẻ, 2001. - 877tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : 100000391 |
20 | | Just enough AutoCAD 2007 / George Omura . - Indianapolis, Ind. : Wiley, 2006. - xxiii, 383 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G101K29: 100010210, G101K29: 100011427-100011431 |
21 | | Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao/ Phạm Văn Ất . - Lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Thống kê, 2003. - 637tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000387 |
22 | | Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao/ Phạm Văn Ất . - Tái bản lần 1 có bổ sung. - H.: Thống kê, 2016. - 448tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100019882-100019884 |
23 | | Làm việc với Windows Vista. Quyển 3/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2008. - 260tr.; 21cm. - ( Tin học thường nhật ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000135-100000136, G111K12: 100000137 |
24 | | Lập trình hàm/ Phan Huy Khánh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2005. - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000436 |