Logo
TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Đăng nhập

Kết quả tìm kiếm

Tìm thấy  17  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm : Sắp xếp:
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Acrobat 6 and PDF solutions / Taz Tally . - 1st ed. - Alameda, CA : Sybex, Inc, 2004. - xvii, 410 p. : ill. ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K06: 100011715-100011720
  • 2 Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100011356, G102K05: 100008807, G102K06: 100011357, G212K08: 100008808
  • 3 Administering Windows server 2008 server core / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Sybex/Wiley Pub., 2008. - xxvi, 668 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K05: 100010991, G212K08: 100010990
  • 4 Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán/ Lê Minh Trung . - H.: Thống kê, 2004. - 227tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000256-100000260
  • 5 Cascading style sheets : the designer's edge / Molly E. Holzschlag ; [foreword by Eric A. Meyer] . - San Francisco, Calif. : SYBEX, 2003. - xiv, 274 p. : col. ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K05: 100012092-100012093, G102K05: 100017096-100017097, G102K05: 100017658-100017659
  • 6 Công nghệ đa phương tiện= Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 100tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000262, G111K14: 100000261
  • 7 Dreamweaver MX/Fireworks MX savvy / Christian Crumlish . - San Francisco : Sybex, 2002. - 665 p. : ill. (some col.) ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K06: 100009082-100009084, G102K06: 100011792-100011794
  • 8 Exchange 2000 server : 24seven / Jim McBee . - San Francisco ;London : SYBEX, 2002. - xxix, 911 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G212K08: 100007327-100007329, G212K08: 100011495
  • 9 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Trần Hạnh Nhi, Dương Anh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 218tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006688, G212K01: 100006689, G212K02: 100006687
  • 10 Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đỗ Xuân Lôi . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2009. - 155tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000492, G111K14: 100000602
  • 11 Giáo trình Cơ sở dữ liệu/ Đồng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Bạch Huệ . - Tp.HCM; Khoa học Kỹ thuật, 2017. - 204tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K14: 100050794-100050795, G212K01: 100050792
  • 12 Mastering Dreamweaver MX databases / Susan Sales Harkins, Bryan Chamberlain and Darren McGee . - San Francisco : SYBEX, 2003. - xxv, 707 p. : ill. ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K04: 100011795-100011796
  • 13 Mastering IIS7 implementation and administration / John Paul Mueller . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xx, 364 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K06: 100012262, G102K06: 100012264-100012266, G212K07: 100012261, G212K07: 100012263
  • 14 Mastering Microsoft Exchange 2000 server / Barry Gerber . - Alameda, CA : Sybex Inc., 2001. - xxvi, 949 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G102K04: 100011535, G102K04: 100011542-100011543, G102K04: 100017052, G102K04: 100017779, G102K04: 100017992, G102K04: 100018416
  • 15 MCITP : Microsoft Exchange Server 2007 messaging design and deployment : study guide / Rawlinson Rivera . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xlv, 839 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : 100011515, 100011518, G102K07: 100011516-100011517, G102K07: 100011519
  • 16 MCSE : Exchange 2000 Server administration : study guide / Walter Glenn with James Chellis . - San Francisco : Sybex, 2001. - lxii, 749 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K05: 100016939, G102K05: 100017657, G102K05: 100017976-100017977, G102K06: 100011489-100011490, G102K06: 100016749
  • 17 OCA : Oracle Application Server 10g administration I : study guide / Bob Bryla, April Wells . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub, 2006. - xxxix, 510 p. : ill. ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Thông tin xếp giá: : G102K04: 100011501-100011502, G102K05: 100007896, G102K05: 100011503-100011504
  •     Trang: 1