1 | | Các tính năng mới trong Access 2003/ Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2003. - 198tr,; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006820-100006827 |
2 | | Cơ sở dự liệu: Công nghệ xử lý thông tin. Tập 2/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - xã hội, 2000. - 86tr; 28,5cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100006140 |
3 | | Data modeling fundamentals : a practical guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxi, 436 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G212K08: 100011859-100011860, G212K08: 100012173-100012176 |
4 | | Database design and development : an essential guide for IT professionals / Paulraj Ponniah . - [Piscataway, NJ?] : IEEE Press ;Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2003. - xxvii, 734 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G102K08: 100012233-100012238 |
5 | | Hệ cơ sở dữ liệu/ Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 334tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100004618-100004620 |
6 | | Joomla Dành chjo người tự học - Virson 1.6/ Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển . - Tp.HCM; Thông Tin - Truyền Thông, 2013. - 311Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100016542-100016544 |
7 | | Microsoft Access 2000 cho mọi người. Tập 1/ VN-Guide . - H.: Thống kê, 1999. - 721tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000420 |
8 | | Microsoft SQL Server 2000 Toàn tập/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2001. - 782tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K14: 100000452 |