1 | | Computational intelligence : the experts speak / edited by David B. Fogel, Charles J. Robinson . - Piscataway, NJ : IEEE Press ;[Hoboken, NJ] : Wiley-Interscience, 2003. - xviii, 282 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G212K11: 100011997-100012002 |
2 | | Fuzzy expert systems and fuzzy reasoning / William Siler, James J. Buckley . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xvi, 405 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G102K13: 100012279, G212K10: 100012277-100012278, G212K10: 100012280-100012282 |
3 | | Planning in intelligent systems : aspects, motivations, and methods / edited by Wout van Wezel, Rene Jorna, Alexander Meystel . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xii, 574 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G102K13: 100011995-100011996 |
4 | | Smart environments : technologies, protocols, and applications / Diane J. Cook and Sajal K. Das . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2005. - xvii, 404 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G102K13: 100007032, G102K13: 100007134, G110K17: 100015301-100015302, G212K11: 100007030-100007031 |
5 | | Trí tuệ nhân tạo = thông minh + giải thuật / Cao Hoàng Trụ . - Tái bản lần thứ 2 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 138tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100018215, G111K15: 100018217, G212K02: 100018216 |