1 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
2 | | 20 Bài hiệu ứng tạo chữ đẹp chuyên nghiệp Photoshop CS, CS2 và CS3: Thực hành và áp dụng thực tế/ Hoàng Sơn . - H.: Thanh niên, 2007. - 356tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000484 |
3 | | 3D human modeling and animation / illustrations and text by Peter Ratner . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xvii, 316 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G102K16: 100012182-100012186, G212K12: 100012181 |
4 | | 3ds Max at a glance / George Maestri . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2008. - xiv, 225 p. : col. ill. ; 26 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G102K17: 100011677, G102K18: 100011678-100011679, G212K13: 100011673-100011676, G212K13: 100012078-100012079 |
5 | | Adobe Photoshop lightroom workflow : the digital photographer's guide / Tim Grey . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xv, 207 p. : ill. (chiefly col.) ; 26 cm. - ( Tim Grey guides ) Thông tin xếp giá: : G102K17: 1000180026, G212K14: 100012074-100012075, G212K14: 100017048-100017049, G212K14: 1000180027 |
6 | | After Effects and Photoshop : animation and production effects for DV and film / Jeff Foster . - 2nd ed. - Indianapolis, Ind. : John Wiley, 2006. - xviii, 364 p. : col. ill. ; 26 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G102K17: 100011661, G102K17: 100011810, G212K13: 100011660, G212K13: 100011809, G212K13: 100011811 |
7 | | Al Ward's Photoshop productivity toolkit : over 600 time-saving actions / Al Ward . - San Francsico : Sybex, 2004. - xii, 143 p. : ill. (some col.) ; 23 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G102K16: 100011750-100011751 |
8 | | AutoCAD 2004 and AutoCAD LT 2004: no experience required / David Frey . - San Francisco : Sybex, 2003. - xx, 681 p. : ill. ; 23 cm. - ( The skills for success ) Thông tin xếp giá: : 100007453, 100011444, 100011445, G102K16: 100007450, G102K16: 100011446, G102K17: 100007451, G212K12: 100007452, G212K12: 100011447 |
9 | | Autocad 2005 và autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2004. - 480tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000389 |
10 | | AutoCad 2005: Tin học căn bản/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Thống kê, 2004. - 667tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000445 |
11 | | Autocad cơ bản cho người mới bắt đầu: Dành cho phiên bản AutoCAD 2009 đến 2020 / Nguyễn Hoành . - H.; NXB Xây dựng, 2021. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100051210-100051211 |
12 | | Bài tập thực hành CorelDraw 10 / Phạm Quang, Phương Hoa . - H. : Thống kê, 2002. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000392 |
13 | | Bài tập thực hành Flash 5.0 Phạm Quang Hiển, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Huy . - H.: Thống kê 2002. - 207tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000216-100000217 |
14 | | Chiếu sáng với Photoshop CS : Hiệu ứng đặc biệt Mystical Light / Phạm Phương Hoa, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Huy . - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 318tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000394 |
15 | | Combining images with Photoshop Elements : selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 p. : col. ill. ; 26 cm. + 1 CD-ROM Thông tin xếp giá: : G102K14: 100011652-100011655, G102K18: 100011656-100011657 |
16 | | Computer Organization and Architecture – Designing for Performance / JWilliam Stallings . - Pearson; 2016 Thông tin xếp giá: : G212K12: 100050823, G212K14: 100050694 |
17 | | Cơ sở đồ hoạ máy tính/ Hoàng Kiếm . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000296-100000297 |
18 | | Cở sở lập trình tự động hoá tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường Autocad/ Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 260tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000206-100000208 |
19 | | Digital photography for 3D imaging and animation / Dan Ablan . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., Inc., 2007. - xxi, 314 p. : col. ill. ; 26 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G212K12: 100007413-100007414, G212K12: 100011740-100011743 |
20 | | Đồ hoạ máy tính trong không gian hai chiều: Lý thuyết và thực hành/ Trần Giang Sơn . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 474tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000013-100000015, G111K16: 100000017-100000022, G212K01: 100000016 |
21 | | Đồ họa máy tính trong không gian ba chiều: Lý thuyết và thực hành/ Trần Giang Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 489tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000023-100000024, G111K16: 100000026-100000030 |
22 | | Đồ họa vi tính photoshop - thật là đơn giản/ Dương Mạnh Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 289tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : G111K16: 100000057-100000059 |
23 | | Enhanced visualization : making space for 3-D images / Barry G. Blundell . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxii, 425 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G102K17: 100012150, G212K12: 100008809-100008810, G212K12: 100012151 |
24 | | Flash MX ActionScript : the designer's edge / J. Scott Hamlin, Jennifer S. Hall . - 1st ed. - San Francisco, CA : Sybex, 2002. - xiii, 84 p. : col. ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G102K15: 100009053-100009054, G102K15: 100011940, G102K15: 100011942-100011943, G102K17: 100011941 |