1 | | 36 kế cầu người và dùng người/ Minh Tân . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 435tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006619 |
2 | | Bức thư của người thầy / Minh Phượng . - Lao động - xã hội, 2006. - 120 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100001720 |
3 | | Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews / Andrew Matthews . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 511tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100003457, G208K01: 100003456 |
4 | | Đức nhẫn của tiền nhân / Tiến Thành . - TP.HCM .: Văn hóa thông tin, 2008. - 179 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100006910-100006911 |
5 | | Encouraging the heart/ James M. Kouzes, Barry Z. Posner . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xx, 203 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G102K27: 100010751-100010752 |
6 | | Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế / Đức Thành . - H.:, Văn hóa thông tin, 2008. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100009652, G204K01: 100006909 |
7 | | Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức...[et,al] . - In lần thứ 5 . - H. : Đại học Sư phạm, 2011 . - 271tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100008589-100008592, G112K13: 100008588 |
8 | | Giáo trình xã hội học đại cương / Trương Thị Hiến . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2020. - 237tr. : sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100050704-100050705 |
9 | | Giận / Thích Nhất Hạnh . - , 2023 Thông tin xếp giá: : TKTV: LDNTU24100703 |
10 | | Khoa học ứng xử / Triệu Quốc Vinh . - Phụ nữ, 2008. - 491 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100002181 |
11 | | Khơi nguồn năng lượng tích cực./ First News tổng hợp . - First.New, Nhà xuất bản Tổng hợp Tp HCM, 2017. - 105tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100018651-100018652 |
12 | | Phương pháp tư duy logic / Tiến Thành . - Tp. HCM : Văn hoá thông tin, 2008. - 394 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100002891, G111K19: 100003510, G111K19: 100006501 |
13 | | Stevens' handbook of experimental psychology / Hal Pashler, editor-in-chief . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002. - 4 v. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G102K26: 100009960, G102K26: 100009962-100009964, G102K26: 100009966, G102K26: 100010258, G102K26: 100010387, G102K26: 100010559-100010560, G102K26: 100010563-100010564, G102K27: 100009840-100009842, G102K27: 100009961, G102K27: 100009965, G102K27: 100010561-100010562 |
14 | | Stolen / Lucy Christopher . - , 2009 Thông tin xếp giá: : TKTV: LDNTU24100704 |
15 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 200tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100008628, G112K13: 100008632, G203K01: 100008630, G204K01: 100008631, G208K01: 100008629 |
16 | | Tâm lý vợ chồng: Nghệ thuật gìn giữ hạnh phúc gia đình/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 188tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100002101, G111K19: 100006567 |
17 | | Tâm thức con người/ Phước giác . - Nhà xuất bản tổng hợp TP. Hồ Chí Minh/ 2018. - 103tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100050558 |
18 | | The concise Corsini encyclopedia of psychology and behavioral science / W. Edward Craighead and Charles B. Nemeroff, editors . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - vii, 1112 p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G102K27: 100010494-100010495, G102K27: 100010753-100010754, G102K27: 100017651-100017652 |