1 | | 60 Lễ hội truyền thống Việt Nam/ Thạch Phương, Lê Trung Vũ . - Tổng hợp TP.HCM, 2015. - 425tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100017595, G203K01: 100017596 |
2 | | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2006. - 458 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001904, G111K22: 100009684 |
3 | | Cận cảnh văn hoá Việt nam / GS. TS. Nguyễn Trọng Đàn . - Lao Động, 2010. - 308 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001908-100001910, G111K22: 100050913, G111K22: 100050915 |
4 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với nền văn hóa Viêt Nam / Lê Xuân Vũ . - H.: : Văn học, 2004. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001461 |
5 | | Commitment and healing : gay men and the need for romantic love / Richard A. Isay . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2006. - x, 148 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G103K10: 100010707-100010708 |
6 | | Cơ sơ văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng . - Tp HCM.: : Trẻ, 2005. - 296 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001460 |
7 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng . - 9. - Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001990, G202K01: 100001989, G203K01: 100006785 |
8 | | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng...[et,al] . - Tái bản lần thứ 13. - H: Giáo Dục, 2007. - 287 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100008452, G111K22: 100008450-100008451 |
9 | | Cuisine and culture : a history of food & people / Linda Civitello . - Hoboken, N.J. : Wiley, ; 2008. - xvii, 364 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G103K10: 100010715-100010716, G108K12: 100010293-100010295, G108K12: 100010492 |
10 | | Dịch học văn hoá dự báo cổ truyền / Nguyễn Duy Hinh . - H.:, 2008. - 756 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001917-100001918 |
11 | | Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hoá = Nonverbal communication across cultures / PGS. TS. Nguyễn Quang . - Khoa học xã hội, 2008. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001991, G111K22: 100002884-100002885 |
12 | | Hành trình về làng việt cổ. 1, Các làng quê xứ đoài / Bùi Xuân Đinh . - Từ điển bách khoa, 2008. - 421 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001812-100001814 |
13 | | Hạnh phúc gia đình: Những thù địch của cuộc sống lứa đôi/ Phạm Côn Sơn . - TP.HCM: Văn hóa dân tộc, 2002. - 179tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100006662 |
14 | | Hệ thông giáo dục mở trong bối cảnh tự chủ giáo dục và hội nhập quốc tế./ Hiệp hội các trường Đại học,Cao Đẳng Việt Nam . - Việt Nam, Thông tin và truyền thông, 2018. - 688tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100019223 |
15 | | La cà trên đất Mỹ - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Mạnh Hà . - H.; Văn Hóa, 2010 Thông tin xếp giá: : G111K22: 100056 |
16 | | Sự biến đổi các giá trị văn hoá trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / PGS.TS.Nguyễn Duy Bắc . - H.: : Từ điển bách khoa và viện văn hoá, 2008. - 555 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001821-100001823 |
17 | | Tâm linh Việt Nam/ Nguyễn Duy Hinh . - H. : Từ điển bách khoa & viện văn hóa, 2007. - 559 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001950, G111K22: 100006644 |
18 | | Tâm lý học với văn hóa ứng xử / GS-TS. Đỗ Long . - Văn hóa-thông tin & viện văn hóa. - 285 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001958-100001959, G111K22: 100002180 |
19 | | The origins of everyday things / [editor, Ruth Binney] . - London ;Pleasantville, N.Y. : Reader's Digest, 1999. - 320 p. : col. ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G103K10: 100017896 |
20 | | The social significance of sport : an introduction to the sociology of sport / Barry D. McPherson, James E. Curtis, John W. Loy . - Champaign, Ill. : Human Kinetics Books, 1989. - xv, 334 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K10: 100017725 |
21 | | Truyền thống tôn sư trọng đạo / Hứa Văn Ân . - Trẻ, 2001. - 251 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001901 |
22 | | Văn hoá của nhóm nghèo ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / TS Lương Hồng Quang . - H. : Viện văn hoá & Văn hoá thông tin, 2001. - 278 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100002226 |
23 | | Văn hoá ứng xử Việt Nam hiện nay / PGS. TS. Nguyễn Thanh Tuấn . - Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2008. - 415 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001977, G116K23: 100001976 |
24 | | Về cuộc vận động toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá / TS. Nguyễn Hữu Thức . - H.: : Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2009. - 233 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001994-100001995, G111K22: 100002108 |