1 | | Cẩm nang các văn bản mới về tổ chức và hoạt động quyền và trách nhiệm của tổ chức công đoàn Việt Nam / Luật gia Đào Thanh Hải . - H.: : Lao động, 2004. - 535 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001535 |
2 | | Cost of capital/ Shannon P. Pratt . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2002. - xxx, 322 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K11: 100010785-100010786 |
3 | | Đề cương bài giảng môn chính trị . - H.:, 2008. - 108 tr Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001470-100001471 |
4 | | Đề cương bài giảng môn chính trị. 2 . - H.:, 2008. - 188 tr Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001464-100001467 |
5 | | Điều lệ đảng từ đại hội đến đại hội / Lê Huy Bảo . - 2. - H.: : Chính trị quốc gia, 2003. - 418 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001512 |
6 | | Hỏi – Đáp về chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh viên . - Lao động – Xã hội, 2008. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001982-100001984, G111K23: 100001998 |
7 | | Sổ tay phụ trách đội . - 4. - Tp.HCM.: : Xuất bản trẻ, 2004. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001520-100001521 |
8 | | The Minister's Manual 2006: Eight-First Annual Issue / James W. Cox . - : Jossey-Bass Inc Pub, 2005. - 477 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100008856, 100008857, 100010763, 100010764, 100010765, G103K11: 100010144-100010145, G103K11: 100010762 |
9 | | Về công tác đảng công tác chính trị trong các lực lượng vũ trang nhân dân / Chủ tịch Hồ Chí Minh . - 2. - H.: : Quân đội nhân dân, 2004. - 184 tr Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001518 |
10 | | Việt Nam đổi mới và phát triển / TS Trịnh Tuấn Đạt . - H.: : Nhà xuất bản từ điển bách khoa, 2005. - 341 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K23: 100001239 |
11 | | Visual Communication and Design : VCE Units 1 to 4/ Guthrie, Kristen . - Social Science Press, 2003. - 351tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G103K11: 100016752, G103K11: 100018123-100018126, G103K11: 100018330-100018331, G103K11: 100018393 |