TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  63  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông tỉnh Ninh Thuận; Lương Huỳnh Anh Thư / Lương Huỳnh Anh Thư . - Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM; Hồ Chí Minh; 2019. - 79tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G201K01: 100979
  • 2 106 Mortgage Secrets All Borrowers Must Learn - But Lenders Don't Tell / Gary W. Eldred . - : John Wiley & Sons Inc, 2007. - 269 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K17: 100007720-100007723
  • 3 25 activities for developing team leaders / Fran Rees . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2005. - ix, 237 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K20: 100007409, G103K20: 100018079, G205K01: 100007410, G205K01: 100017763
  • 4 A quality financial report: a conceptual analysis. (Báo cáo tài chính chất lượng: Một phần khái niệm) / Đào Thị Hạnh . - Khoa Kế toán - Tài chính ; Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai; 2022
  • Thông tin xếp giá: : G201: 2022SDH101615
  • 5 Advanced swing trading : strategies to predict, identify, and trade future market swings / John Crane . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - xix, 219 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 1000180037
  • 6 An engine, not a camera : how financial models shape markets / Donald MacKenzie . - Cambridge, Mass. : MIT Press, 2006. - x, 377 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 100018048
  • 7 An overview of financial literacy practice, research, and policy (Tổng quan về thực hành, nghiên cứu và chính sách tài chính)/ Đào Thị Hồng Nhung . - Khoa Kế toán - Tài chính : Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai 2022
  • Thông tin xếp giá: : 2022SDH101629
  • 8 Bài tập tiền tệ quốc tế & thanh toán quốc tế / Nguyễn Võ Ngoạn . - H., 2008. - 52 tr
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100006153
  • 9 Bài tập tiền tệ quốc tế & thanh toán quốc tế / Nguyễn Võ Ngoạn . - H., 2008. - 52 tr
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100050500
  • 10 Bài tập ứng dụng Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng - Bao gồm bài tập và bài giải hương dẫn bằng các công cụ hệ thống thông tin quản lý/ Phan Thị Cúc, Trần Duy, Vũ Ngọc Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 294tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018244-100018245, G204K01: 100018246
  • 11 Bài tập và Bài giảiTài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Đại học Kinh tế Quốc Dân; 2020
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051191-100051192
  • 12 Bài tập và câu hỏi ôn tập tài chính doanh nghiệp / PSS. Lê Thế Trường . - H.:, 2008. - 100 tr
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100001758-100001769
  • 13 Bond Portfolio Management, 2nd Edition/ Fabozzi CFA, Frank J . - Published by Wiley, 2001
  • Thông tin xếp giá: : G103K17: 100012644-100012645, G103K21: 100012613-100012614, G103K21: 100012961-100012962
  • 14 Capital markets of India : an investor's guide / Alan R. Kanuk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ; 2007. - xxvii, 404 p. : ill., map ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100012908, 100012910, G103K18: 100012911-100012912, G103K19: 100012938-100012939, G205K03: 100012907, G205K03: 100012909
  • 15 Cash Management : Products and Strategies / Frank J. Fabozzi . - Published by Wiley, 2000
  • Thông tin xếp giá: : G103K17: 100012623-100012624
  • 16 Cash Management: Products and Strategies / Frank J. Fabozzi . - John Wiley & Sons Inc, 2000. - 190 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G205K01: 100007534-100007535
  • 17 Các định chế tài chính, tổ chức thương mại quốc tế và thị trường hối đoái / GS.TS. Lê Văn Tư . - H.: : Thống kê, 2003. - 462 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100001355
  • 18 Cẩm nang hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện và quản lý chương trình tài chính vi mô . - H.: : Thống Kê, 2001. - 238 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100001266-100001267
  • 19 Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 100012609, G103K19: 100012611-100012612, G205K10: 100007371-100007372, G205K10: 100009613-100009614, G205K10: 100012610
  • 20 Diversify your fund portfolio . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - vii, 243 p. : ill. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K17: 100012913-100012914, G103K17: 100012918, G103K18: 100012916, G205K01: 100012915, G205K01: 100012917
  • 21 Equipment Leasing, 4th Edition/ Peter K. Nevitt; Frank J. Fabozzi CFA . - Published by Wiley, 2001
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 100018261, G103K21: 100014752-100014753, G103K21: 100018343
  • 22 Focus on value : a corporate and investor guide to wealth creation / James L. Grant and James A. Abate . - New York : Wiley, 2001. - vi, 192 p : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K19: 100012525, G103K21: 100012523, G103K21: 100012526-100012527, G205K03: 100012522, G205K03: 100012524
  • 23 Giáo trình kinh tế nông nghiệp./ Vũ Đình Thắng . - H, ĐH KT Quốc dân, 2006. - 383tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019257, G112K21: 100019256
  • 24 Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ - Phần 1 / PGS.TS Phan Thị Cúc . - Tái bản lần 1. - Tp.HCM.; Phương Đông, 2012. - 270tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K21: 100019539-100019540, G204K01: 100019538
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2 3