1 | | Giáo trình ngân hàng thương mại / PGS.TS Trầm Thị Xuân Hương, TS.Hoàng Thị Minh Ngọc . - H.: Nxb kinh tế Tp HCM, 2018. - 379tr.: 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100050808, G204K03: 100050809-100050810 |
2 | | Giáo trình ngân hàng thương mại / PGS.TS Trầm Thị Xuân Hương, TS.Hoàng Thị Minh Ngọc . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb kinh tế Tp HCM, 2020. - 379tr.: 26.5cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051300-100051301 |
3 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại : Kiến thức quản trị - Modern Commercial banks Management / B.s.: Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Hoàng Hùng... . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2012 . - 310tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018461, G112K22: 100018462, G112K24: 100018463 |
4 | | Bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 119 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100002485-100002486 |
5 | | Bài Tập Và Bài Giảng Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại / TS Nguyễn Minh Kiều . - Tp.HCM.: : Lao Động –Xã Hội, 2007. - 474 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100000995-100000998, G112K22: 100001001 |
6 | | Câu hỏi và bài tập nghiệp vụ ngân hàng / PGS.TS Mai Văn Bạn . - H.:, 2008. - 43 tr Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000990, G112K23: 100001135-100001144, G112K23: 100001146, G112K27: 100001145 |
7 | | Chính sách tiền tệ và sự điều tiết vĩ mô của ngân hàng trung ương/ Lê Vinh Danh . - H.: Tài chính, 2005. - 314Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000966-100000968, G112K23: 100001792, G112K24: 100000965 |
8 | | Credit portfolio management / Charles Smithson . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xi, 340 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K26: 100006946 |
9 | | Credit portfolio management / Charles Smithson . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xi, 340 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013166, 100013170, G103K26: 100013167-100013169 |
10 | | Giáo trình luật kinh tế. 4 = Chuyên ngành tài chính ngân hàng . - H.:, 2007. - 180 tr Thông tin xếp giá: : G112K24: 100001296-100001297 |
11 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng Thương Mại/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 324tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000666-100000667, G112K23: 100000675-100000677, G112K23: 100002318-100002319, G112K23: 100002513, G112K23: 100009649 |
12 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng trung ương/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 128tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100000654-100000655, G112K24: 100000657-100000665, G112K24: 100005730, G204K03: 100000656 |
13 | | Giáo trình Tài chính công / GS.TS: Vũ Văn Hóa . - H.:, 2008. - 76 tr Thông tin xếp giá: : G112K23: 100001082-100001083, G112K23: 100002189 |
14 | | Giáo trình tài chính công./ Vũ Văn Hóa,Lê Văn Hưng . - Hà Nội, Hà Nội, 2009. - 171tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100019188 |
15 | | Giáo trình tài chính quốc tế / GS.TS Vũ Văn Hóa . - H.:, 2008. - 76 tr Thông tin xếp giá: : G112K23: 100001091-100001092, G112K23: 100002073 |
16 | | Giáo trình tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế / TS.Nguyễn Võ Ngoạn . - 2009. - 180 tr Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000993 |
17 | | Giáo trình tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế / TS.Nguyễn Võ Ngoạn . - H.:, 2008. - 180 tr Thông tin xếp giá: : G112K22: 100001741, G112K22: 100009689, G112K23: 100001740, G112K23: 100001742-100001743 |
18 | | Hệ thống bài tập bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Nguyễn Đăng Dờn,Nguyễn Quốc Anh , Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Văn Thầy , Lương Hoàng Minh Dũng . - H.: Nxb kinh tế Tp HCM, 2015. - 145tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100050803, G204K03: 100050804 |
19 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về ngân hàng và thị trường chứng khoán / Luật gia Quốc Cường . - H.: : Thống kê, 2007. - 710 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100001752-100001754 |
20 | | Hệ thống văn bản pháp luật về ngân hàng / Đặng Văn Thống . - Tp.HCM.: : Hồng Đức, 2019. - 710 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100050863 |
21 | | King of capital : Sandy Weill and the making of Citigroup / Amey Stone and Mike Brewster . - New York : Wiley, 2002. - xiv, 306 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100008935, 100008936, G103K26: 100017093, G103K26: 100018361 |
22 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009. - 718tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100008562, G112K22: 100008565, G112K24: 100008563 |
23 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - T.P. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2013. - 718tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100019441, G204K03: 100019440 |
24 | | Measuring market risk with value at risk / Pietro Penza, Vipul Bansal . - New York : John Wiley, 2001. - xiii, 302 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K26: 100013131-100013132 |