1 | | Bài giảng lý thuyết tiền tệ/ Trường trung cấp kinh tế - kỹ thuật Bắc Thăng Long . - H.: Lao động, 2009. - 92tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100005848, G112K25: 100005853 |
2 | | Bài tập tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế / TS. Nguyễn Võ Ngoạn . - H.:, 2008. - 52 tr Thông tin xếp giá: : G112K25: 100001021, G112K25: 100001773-100001783 |
3 | | Charting the major Forex pairs : focus on major currencies / James L. Bickford, Michael D. Archer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 240 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013026, G103K27: 100013102-100013103, G205K16: 100013025, G205K16: 100013027-100013028 |
4 | | Getting started in Forex trading strategies / Michael D. Archer . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : J. & Wiley, 2007. - ix, 190 p. : ill. ; 23 cm. - ( The getting started in series ) Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013036-100013037, G103K27: 100013039-100013040, G204K14: 100013035, G204K14: 100013038 |
5 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài / Nguyễn Hữu Tài . - H.: Kinh tế quốc dân, 2011. - 295tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100008387-100008389 |
6 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Thị Tuyết Hoa, Đặng Vân Dân . - TpHCM.: Kinh tế, 2017. - 451tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100051253-100051254 |
7 | | Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương./ Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội, Lao động, 2016. - 507tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019153-100019154, G203K01: 100019152 |
8 | | Gold : the once and future money / Nathan Lewis . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xvi, 447 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013183, G103K27: 100013185-100013186, G205K16: 100013181-100013182, G205K16: 100013184 |
9 | | Nâng cao hiệu quả cho vay có đảm bảo bằng tài sản tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam - chi nhánh biên hòa / Nguyễn Thị Thanh Vân . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100763 |
10 | | Nhập môn tài chính - tiền tệ / Dương Thị Bình Minh [và nh.ng. khác] ; Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng ch.b . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 570tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100000868-100000872, G112K25: 100001788, G112K25: 100006783 |
11 | | Nhập môn tài chính - tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng ch.b . - H. : Lao động Xã hội, 2008. - 429tr. : hình vẽ,sơ đồ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K25: 100019506, G208K01: 100019507 |
12 | | Selective Forex trading : how to achieve over 100 trades in a row without a loss / Don Snellgrove . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2008. - xiv, 142 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100013034, 100018367, G103K27: 100013030-100013033 |
13 | | Technical analysis of the currency market : classic techniques for profiting from market swings and trader sentiment / Boris Schlossberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - vii, 212 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100007630, 100013044, G103K26: 100007631, G103K26: 100013043, G103K26: 100013045-100013046 |
14 | | Thirty days of FOREX trading : trades, tactics, and techniques / Raghee Horner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - vii, 255 p. : ill. ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G103K27: 100013097-100013099, G205K16: 100013100-100013101, G205K16: 100018366 |
15 | | Unlocking the secrets of the Fed : how monetary policy affects the economy and your wealth-creation potential / David M. Jones . - Hoboken, NJ : Wiley, 2002. - xvii, 253 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012491, 100012492, 100012493, G103K27: 100007638-100007639, G103K27: 100012490 |