1 | | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Phạm Quang Phan . - H.: Thống kế, 2009. - 283 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001005-100001007, G113K07: 100001790 |
2 | | Giải pháp phòng ngừa khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Việt Nam/ Hồ Xuân Phương, Vũ Đình Ánh . - H.: Tài chính, 2003. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100004922 |
3 | | Hệ thống quản trị kinh doanh Nhật Bản trong môi trường quốc tế / Minh Diễn . - Thanh niên, 1999. - 217 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001517 |
4 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học. 2, Kinh tế học vĩ mô / Giáo sư kinh tế học N. Gregory Mankiw . - H. : Lao động - xã hội, 2009. - 165 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100002253-100002254 |
5 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế học. 2, Kinh tế học vĩ mô / Giáo sư kinh tế học N. Gregory Mankiw . - Lao động - xã hội, 2007. - 181. tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001109-100001110, G115K28: 100004915 |
6 | | Kinh tế học vi mô . - 7. - H.: : Giáo dục, 2006. - 319 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001284 |
7 | | Kinh tế học vi mô:/ N Gregory Mankiw . - Tp.HCM, NXB Hồng Đức, 2021. - 555tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100051327-100051330, G113K07: 100051338 |
8 | | Kinh tế học vĩ mô:/ N Gregory Mankiw . - Tp.HCM, NXB Hồng Đức, 2021. - 555tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100051332, G113K07: 100051339 |
9 | | Kinh tế vĩ mô Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần 6 (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2017. - 237tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100019452, G204K03: 100019451 |
10 | | Kinh tế vĩ mô (lý thuyết) (Tái bản lần 3)/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái Bản lần 3. - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2013. - 266tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100016303, G113K07: 100016305 |
11 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2009 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008276, G208K01: 100008277-100008278 |
12 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2011 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100004704 |
13 | | Kinh tế vĩ mô: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Tp.Hcm; Đại học quốc gia, 2010. - 238tr. 24cm Thông tin xếp giá: : 100008672, G204K03: 100016548, G208K01: 100008671 |
14 | | Macroeconomics / Stephen D. Williamson; Washington University , 5th, International edition . - Mỹ : Angshuman Chakraborty, 2014. - 715 tr Thông tin xếp giá: : G111K24: 2023100114 |
15 | | Nguyên lý cơ bản về thương mại quốc tế. 2, Kinh tế học vi mô / GS kinh tế học N.GREGORY MANKIW . - Lao động xã hội, 2007. - 231 tr Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001332 |
16 | | Nguyên lý kinh tế học. 1 = Kinh tế học vĩ mô / GS Gregory Mankiw . - Lao động - Xã hội, 2007. - 231 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001793, G113K07: 100006705 |