1 | | Bond Credit Analysis : Framework and Case Studies/ Frank J. Fabozzi . - Thông tin xếp giá: : G105K03: 100009485-100009486, G105K03: 100016621, G105K03: 100017062 |
2 | | Câu hỏi trắc nghiệm pháp luật đại cương/ Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai . - Đồng Nai, 2010. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100050499 |
3 | | Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật / Nguyễn Văn Thảo . - H.: : Thống kê, 2009. - 236 tr ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001074-100001077, G113K08: 100001131, G113K08: 100001231-100001232, G113K08: 100001996 |
4 | | Giáo trình pháp luật đại cương (Dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ không chuyên ngành Luật)/ Mai Hồng Qùy(ch.b)...[và những người khác] . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 332tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100050339, G213K03: 100050336-100050338 |
5 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Giáo trình pháp luật đại cương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2015. - 283 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: TKTV100051767, G113K09: TKTV100051773-TKTV100051774 |
6 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Luật sư - TS. Nguyễn Đăng Liêm . - Tp.HCM.: : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100002055, G113K08: 100002054, G113K08: 100002056, G113K08: 100006194, G213K03: 100002057 |
7 | | Giáo trình pháp luật đại cương / TS. Nguyễn Đăng Liêm . - TpHCM. : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100002126, G113K08: 100002039-100002040 |
8 | | Giáo trình pháp luật đại cương/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ...[và những người khác] . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục, 2010. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008616, G113K08: 100008617 |
9 | | Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm / Luật gia Hoàng Châu Giang . - Lao động - xã hội, 2005. - 419 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001482, G113K08: 100001596, G113K09: 100001483 |
10 | | Hỏi đáp pháp luật về hòa giải ở cơ sở / Phan Thanh Vân . - H.: : Lao động, 2008. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001843-100001845 |
11 | | Hỏi đáp về cư trú / PGS.TS.T rần Đình Nhã . - H.: : Tư pháp, 2007. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001661-100001663 |
12 | | Luật công nghệ cao . - H.: : Lao động, 2009. - 32 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001611-100001613 |
13 | | Luật cư trú . - H.: : Tư pháp, 2007. - 38 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001620-100001622 |
14 | | Luật đất đai . - H.: : Lao động, 2008. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001372-100001374 |
15 | | Luật phòng,chống ma tuý / Lê Minh Sự . - H.: : Lao động, 2008. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001623-100001625 |
16 | | Luật vận tải hành khách . - H.: : Giao thông vận tải, 2009. - 59 tr ; 26.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001706-100001710 |
17 | | Pháp luật đại cương / Luật sư. Vũ Đình Quyền . - Giao thông vận tải, 2007. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100002041-100002044, G213K01: 100002218 |
18 | | Pháp luật đất đai hỏi đáp các tình huống / LG. Trần Cao Minh . - H.: : Lao động, 2008. - 258 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001366, G113K08: 100001371, G113K08: 100002036 |
19 | | Quy định pháp luật về thể dục thể thao . - H.: : Chính trị quốc gia, 2004. - 279 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001718 |
20 | | Tìm hiểu luật giao thông đường bộ . - H.: : Lao động, 2009. - 70 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001564-100001566 |
21 | | Tìm hiểu nội dung luật năng lượng nguyên tử / Thuy Anh . - H.:, 2008. - 98 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001830-100001832 |
22 | | Văn bản pháp luật về hộ tịch, hộ khẩu . - Chính trị quốc gia, 2005. - 487 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001726 |