1 | | Các quy định pháp luật về thuế giá trị gia tăng và kế toán doanh nghiệp . - H.: : Lao động - xã hội, 2003. - 745 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001705 |
2 | | Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí . - Thống kê, 2002. - 407 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001700-100001704 |
3 | | Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí (năm 2000-2001) . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001889-100001890 |
4 | | Giáo trình luật kinh tế . - H.:, 2008. - 126 tr Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001303, G116K19: 100001302 |
5 | | Giáo trình luật thương mại Việt Nam / PTS Phạm Duy Nghĩa . - H.: : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 367 tr Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001398 |
6 | | Luật chứng khoán . - H.: : Chính trị quốc gia, 2006. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001507 |
7 | | Luật đấu thuần và Nghị định số 63/2014/NĐ-CP . - H.; Thống Kê, 2014. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100009765 |
8 | | Luật năng lượng nguyên tử . - H.: : Tư pháp, 2008. - 86 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001639 |
9 | | Luật sĩ quan quân đội nhân dân Việt nam . - H.: : Tư pháp, 2008. - 53 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001795-100001797 |
10 | | Luật thương mại . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001243 |
11 | | Luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Thống kê, 2006. - 415tr; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001508 |
12 | | Luật thương mại Việt Nam năm 2005 . - NXB tổng hợp tp HCM / 2005. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100050477 |
13 | | Luật thương mại: Có hiệu lực thi hành từ 1/1/2006 . - Tp.HCM.: Lao động xã hội, 2005. - 154 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001504 |
14 | | Pháp luật về ban kiểm soát trong công ty cổ phần theo luật doanh nghiệp việt nam năm 2005-Luận văn/ Đoàn Mạnh Quỳnh . - Tp.HCM, Đại học Luật Tp.HCM, 2010. - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 10144 |
15 | | Trump-style negotiation : powerful strategies and tactics for mastering every deal / George H. Ross . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xix, 268 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K04: 100009338-100009339, G105K04: 100012549-100012551, G204K05: 100009329 |
16 | | Văn bản pháp luật về gia công hàng xuất khẩu . - H.: : Chính trị quốc gia, 2007. - 311 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001537 |