1 | | Cẩm nang về nghiệp vụ bao thanh toán Factoring và Forfaiting trong tài trợ thương mại quốc tế/ TS. Đặng Thị Nhàn . - NXB thống kê; 2007. - 203tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050538 |
2 | | Tập quán pháp, tiền lệ pháp và việc đa dạng hóa hình thức pháp luật ở việt nam-Sách chuyên khảo./ Phan Nhật Thanh . - tp.HCM, DH quốc gia Tp HCM, 2017. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G204K05: 100018861, G213K03: 100018860 |
3 | | Bộ luật dân sự./ Trần Mạnh Đạt . - Haf Nội, Tư pháp, 2016. - 306tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100018858-100018859 |
4 | | Cẩm nang công tác phổ biến giáo dục pháp luật/ Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội/ 2007. - 406tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050505 |
5 | | Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp/ Nhà xuất bản lao động . - Nhà xuất bản lao động/ 2004. - 1263tr; 29cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100020005 |
6 | | Đô thị hoá và phát triển đô thị bền vững vùng Nam bộ:Lý luận,thực tiễn và đối thoại chính sách./ Lê Thanh Sang . - Hà Nội, Khoa học xã hội, 2017. - 551tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100019225 |
7 | | Giáo trình luật thương mại quốc tế - Phần 1./ Trần Việt Dũng . - Hà Nội, Hồng Đức, 2017. - 463tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100018863, G208K02: 100018862 |
8 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về đất đai nhà ở . - Thống kê, 2000. - 1338 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100001480 |
9 | | Hiến pháp Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Tư pháp, 2014. - 74tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100018913, G213K03: 100018914 |
10 | | Hướng dẫn thụ hưởng các khuyến khích và ưu đãi thuế về tín dụng đất đai trong đầu tư kinh doanh / Lê Anh Cường . - H.: : Lao động xã hội, 2003. - 770 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100001479 |
11 | | Luật Căn cước công dân . - Tư pháp, 2016. - 39tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100018911, G213K03: 100018912 |
12 | | Luật doanh nghiệp/ Phạm Việt . - Chính trị Quốc Gia, 2008. - 207tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050467 |
13 | | Luật Du lịch . - NXB Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 82tr.; 16cm Thông tin xếp giá: : G203K01: 100018910, G213K03: 100018915 |
14 | | Luật kế toán và các văn bản hướng dẫn/ NXB thống kê . - NXB thống kê, 2008. - 379tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100050476 |
15 | | Outline of contract law in Australia / J.W. Carter . - 2nd ed. - Sydney : Butterworths, 1994. - xxiv, 301 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K06: 100018289, G105K06: 100018420 |
16 | | Phát triển sản phẩm/ Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 18tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100889 |
17 | | Từ luật doanh nghiệp đến luật thương mại cẩm nang pháp luật cho nhà doanh nghiệp hiện hành / Luật sư Võ Hưng Thanh . - Tp.HCM.: : Thống kê, 2001. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K13: 100001341 |