1 | | Basic marketing = Marketing căn bản / Vũ Thế Phú . - 235 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100006771 |
2 | | Bộ công cụ chiến lược quan hệ công chúng / Vũ Thanh Vân . - H.; Chính trị Quốc gia sự thật, 2018 Thông tin xếp giá: : G203K02: 100050745 |
3 | | Getting started in internet auctions / Alan C. Elliott . - New York: Wiley, 2000. - xv, 234 p. : ill. ; 24 cm. - ( The getting started in series ) Thông tin xếp giá: : G105K24: 100008909-100008910, G105K24: 100017916, G105K24: 100018370 |
4 | | Giáo trình Kinh tế Thương mại/ Đặng Đình Đào - ch.b. ; Hoàng Đức Thân - ch.b. ; Phan Tố Uyên - b.s. ; Nguyễn Minh Ngọc - b.s . - H.: T NXB Lao động - Xã hội, 2014 Thông tin xếp giá: : KGSÄH2029 |
5 | | Giáo trình Marketing căn bản / ThS. Phạm Thị Huyền . - H.: : Giáo dục, 2007. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001786, G113K22: 100006193, G204K05: 100001331 |
6 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo ch.b . - Tái bản lần 2. - H. : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 407tr. : sơ đồ ; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008401 |
7 | | Giáo trình Marketing Căn bản/ Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bữu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - Nhà xuất bản lao động/ 2014. - 282.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100050242, G113K24: 100050245, G204K05: 100050243, G208K02: 100050244 |
8 | | Giáo trình thương mại điện tử : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Cửu Long . - H; : Hà nội, 2006. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100005677, G113K23: 100009667 |
9 | | Lập chiến lược quảng cáo / Bảo Châu . - Lao động- xã hội, 2008. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100001004, G113K23: 100000637, G113K23: 100001002-100001003 |
10 | | Marketting truyền thông = Phương thức trao đổi thông tin trong kinh doanh / Hoàng Minh Thư . - Lao động - Xã hội, 2008. - 175 tr ; 14.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001183-100001184, G113K22: 100001791 |
11 | | Principles of Public Speaking - 20th Edition/ Kathleen German . - Routledge; 2020. - 270tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G105K24: 100050932 |
12 | | Thương Mại Điện Tử/ Bùi Văn Danh . - Tp.HCM; Nxb Phương Đông, 2011. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100050761, G113K24: 100050759, G212K02: 100050760 |
13 | | Thương mại điện tử Ao Thu Hoài (TS); Nguyễn Việt Khôi (PGS.TS) . - Tp.HCM, Thông tin - Truyền Thông, 2016. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100051307-100051308 |
14 | | Thương mại điện tử Commerce 2015/ Trần Hữu Linh . - Tp.HCM, Hồng Đức, 2015. - 195Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100002141 |
15 | | Thương mại điện tử trong thời đại số/ Thái Thanh Sơn, Thái Thanh Tùng . - Tp.HCM, Thông tin - Truyền Thông, 2017. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100051133, G113K24: 100050869, G113K24: 100051134 |
16 | | Thương mại điện tử/ Nguyễn Văn Hùng, Trương Anh Luân, Huỳnh Văn Hồng . - Tp.HCM, Kinh Tế, 2013. - 655Tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G203K02: 100016531, G204K05: 100016530, G212K02: 100016532 |
17 | | Tiếp thị bằng quan hệ công chúng PR / TS Đinh Công Tiến . - Thống kê, 2008. - 479 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100001308, G113K23: 100001310 |