1 | | Cambridge VCE accounting units 1&2/ Simmons & Hardy . - Cambridge university press; 2006. - 350tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050554 |
2 | | Cây Anh ngữ : Phương pháp ghi nhớ nhanh 6000 từ đơn tiếng Anh / Minh Quang b.s. . - H. : Hồng Đức, 2016. - 464tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018405 |
3 | | Effective Academic Writing 1/ Savage & Shafiel . - OXFORD university press; 2007. - 152tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050555 |
4 | | First principles of business law/ Micheal Lambiris . - Australia; 2012. - 331tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050544 |
5 | | Hướng Dẫn Soạn Hợp Đồng Bằng Tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - Tp.HCM ; NXB Tổng hợp 2015. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050887 |
6 | | New/ Clive Oxenden & Christina Latham-Koenig & Paul Seligson . - OXFORD university press; 1997. - 159tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050601 |
7 | | New/ Clive Oxenden & Christina Latham-Koenig & Paul Seligson . - OXFORD university press; 1997. - 79tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050602 |
8 | | Oxford english for Computing/ Keith Boeckner & P.Charles Brown . - OXFORD university press; 1993. - 212tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050526 |
9 | | Personal Best A1 Beginner Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019986, G112K07: 100019985, G112K07: 100019987-100019988 |
10 | | Personal Best A1 Beginner Student’s book and Workbook B/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019989-100019992 |
11 | | Personal Best A2 Elementary Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Louis Rogers . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019975-100019981 |
12 | | Personal Best A2 Elementary Student’s book and Workbook B/ Jim Scrivener, Louis Rogers . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019983-100019984, G113K25: 100019982 |
13 | | Personal Best B1 pre-intermediate Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2018. - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100050375, 100050376, 100050377, 100050378, 100050379, 100050380, 100050381 |
14 | | Từ vựng tiếng anh thực hành : Test your english voacabulary in use - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Michael Mc Carthy, Felicity O' Dell . - Đà Nẵng, 2001. - 149tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100062 |
15 | | Using MIS/ David M.Kroenke . - Pearson Education Limited; 2011. - 531tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050545 |
16 | | 35 tình huống giao tiếp tiếng anh trong kinh doanh = English for Business - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Thị Tuyết . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2004. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100057 |
17 | | Advanced English Grammar in Use/ Martin Hewings . - Cambridge, 2007. - 294tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019003, G202K05: 100019002 |
18 | | American English File/ Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson . - Oxford; 1997. - 79tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050600 |
19 | | An introduction into translation theories/ Lưu Trọng Tuấn . - Đại học quốc gia Tp.HCM; 2012. - 279tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018821, G202K05: 100018820 |
20 | | Anh Ngữ Căn Bản về Quản Trị và Tin Học / Phạm Vũ Định . - Tp.HCM.:, 1997. - 159 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100002132 |
21 | | Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195 |
22 | | Basic Vocabulary in user new practical textbook & Self - Study practice Referen for english learners - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Micheal McCarthy, Felicity O'Dell, With Ellen Shaw 2001 - 2002 . - Tp.HCM, Trẻ, 2004. - 170tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100064 |
23 | | Business Communication - Giao tiếp kinh doanh/ Nhân Văn(Group) . - Tp.HCM.: Thanh Niên, 2016. - 149tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050894 |
24 | | Business objectives : teacher's book / Hollett, Vicki . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 48 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100010367, G112K07: 100017107 |