1 | | 19 Tsuyaku Sha Honyaku Sha Ni Naru Hon : Ika Loss MOOK / Icarus . - Japan : Icarus, 2017. - 270 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051663-TKTV100051664 |
2 | | 20 bài dịch mẫu Nhật - Việt / Nguyễn Thị Minh Hương . - Hà Nội : Tri thức, 2009. - 180 tr ; 13 x 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100216 |
3 | | JAPANESE FOR BUSINESS - CONVERSATION FOR BUGINNERS / 清 ルミ; ALC, For Beginners . - Japan : ALC, 2018. - 157 tr : 400g ; 25.8 x 18.3 x 1.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K25: TKTV100051655-TKTV100051656 |
4 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 128 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100035-2023100036 |
5 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 144 tr ; 19x26 Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100039-2023100040 |
6 | | にほんごで働く!ビジネス日本語30時間 / 宮崎道子, 郷司幸子 著 . - 東京 : スリーエーネットワーク, 2009. - 151 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051661-TKTV100051662 |