1 | | Amazing Korean / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100314 |
2 | | Amazing Korean = 놀라운 한국어 / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051407 |
3 | | College Korean = 유학생을 위한 대학한국어 2: 읽기. 쓰기 : 이화여자대학교 언어교육원 엮음 / Ewha Womans University. Ewha Language Center , 2, Reading. Writing . - Hàn Quốc : 이화 여자 대학교 출판 문화원, 2018. - 260 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100312 |
4 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 1 . - Hàn Quốc : Hawoo. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100217-2023100218 |
5 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 2 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100219-2023100220 |
6 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 3 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100221-2023100222 |
7 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 5 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 112 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100223-2023100224 |
8 | | Korean Language And Korean Culture Textbook + Workbook / National Institute of Korean Language , 2 . - Hàn Quốc : HAWOO, 2021. - 228 tr. ; 215 x 280 mm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051435 |
9 | | KU Korean Language / Korea University Press , 2, Korean and English edition . - Hàn Quốc : Korea University Press, 2019. - 220 tr. ; 8.25 x 0.5 x 10.5 inches Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051432 |
10 | | Seoul Tech = 한국어 , 1B / 이용숙, 여순민, 한주경, 민진영 . - Korea : 한글파크, 2021. - 152 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 9788955188523 |
11 | | TOPIK Korean Vocabulary Advanced 50 : English + Chinese + Japanese translation / Kim KyungHee . - Hàn Quốc : SIDAEGOSI, 2021. - 560 tr : 728g ; 142*200*35mm Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100292 |
12 | | Từ vựng và ngữ pháp 3-1 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 3-1 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 3-1, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 254 tr. ; 26 cm. + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100343 |
13 | | Từ vựng và ngữ pháp 3-2 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 3-2 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 3-2, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 254 tr. ; 26 cm. + Audio Online QRcode; Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100344 |
14 | | 가나 초등 국어사전 : 양장본 Hardcover / 편집부 . - Hàn Quốc : 가나북스, 2019. - 392 tr Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100290 |
15 | | 서강한국어 (2A) = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 92 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051450 |
16 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329 |
17 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326 |
18 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354 |
19 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237 |
20 | | 서울대 한국어 2B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / Eungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I . - Seoul : 문진미디어, 2016. - 276 tr : billustrations ; 29 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100345 |
21 | | 서울대 한국어 2B = Seoul National University Korean Language : Student's Book / ungyu Choe, Jeonghwa I, Gyeongyun Jo, Sujeong I, Soyeong I . - Seoul : 문진미디어, 2016. - 276 tr : billustrations ; 33 x 39 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100337 |
22 | | 서울대 한국어 : Student Book , 4A / Language Education Institute of Seoul National University . - Korea : TWOPONDS, 2016. - 264 tr. ; 28 cm + Audio CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 9788953934344 |
23 | | 세종 한국어 회화 1 = Sejong Korean Conversation 1 / Sejong Korean Conversation 1 . - Korea : King Sejong Institute, 2018. - 178 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051438, G112K10: 2023100372 |
24 | | 세종한국어 회화 2 = Sejong Korean Conversation 2 : Beginner / King Sejong Institute Foundation . - Korea : Kong & Park, 2018. - 180 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051439, G112K10: 2023100371 |