TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  7  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142
  • 2 Giáo Trình Tiếng Nhật Daichi Sơ Cấp 1 - Bài Tập Tổng Hợp/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 80 tr. ; 18,2x25,7cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050958, G112K10: 100050960, G113K27: 100050959, G202K07: 100050961-100050962
  • 3 Giáo Trình Tiếng Nhật Daichi Sơ Cấp 2 - Bài Tập Tổng Hợp/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 56 tr. ; 18,2x25,7cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050948-100050950, G202K07: 100050951-100050952
  • 4 Giáo Trình Tiếng Nhật Sơ Cấp - Tập 1/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 268 tr. ; 18,2x25,7cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050953-100050955, G202K03: 100050956-100050957
  • 5 Giáo Trình Tiếng Nhật Sơ Cấp -Tập 2/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 254 tr. ; 18,2x25,7cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050943-100050945, G202K03: 100050946-100050947
  • 6 Tiếng Nhật cho mọi người Trình độ sơ cấp (Bản tiếng Nhật): Minna no Nihongo/ I . - Tp.HCM, Trẻ, 2017. - 306 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019216, G202K07: 100019215
  • 7 Tiếng Nhật cho mọi người Trình độ sơ cấp 1 Bản dịch và giải thích ngữ pháp/ Minna no Nihongo I . - Tp.HCM, Trẻ, 2017. - 3190 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100019217-100019218
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1