1 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - In lần 2 - Bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 159tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051150-100051151, G113K27: 100051149 |
2 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051290, G112K10: 100051298, G113K23: 100051299, G113K25: 100051289 |
3 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051286, G113K27: 100051285 |
4 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Tổng hợp các bài tập chủ điểm) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051287-100051288 |
5 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - In lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051156-100051157 |
6 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 73tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051146-100051148 |