1 | | Tài liệu giảng dạy môn học thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm/ Trần Thanh Đại, Đinh Thị Đỉnh, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Hoài, Lại Thị Hiền, Quách An Bình . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 159tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100973 |
2 | | 50 spanish phrases with cd / Catherine Bruzzone, Susan Martineau . - Hauppauge, NY : Barrons Educational Series, Inc., 2009. - p. cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100015456 |
3 | | Advanced stochastic models, risk assessment, and portfolio optimization : the ideal risk, uncertainty, and performance measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : Wiley ;Chichester : John Wiley [distributor], 2008. - xviii, 382 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100015551-100015554 |
4 | | Algebra for dummies, portable edition / Mary Jane Sterling . - 1st ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - p. cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100007339-100007340, G105K30: 100015460-100015463 |
5 | | Algebra for dummies, portable edition Wal-Mart custom / Mary Jane Sterling . - 1st ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2006. - p. cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100009278-100009280, G105K30: 100015453, G105K30: 100015455, G105K30: 100015457 |
6 | | Applied mathematics / J. David Logan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 529 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100015440, G210K10: 100015438-100015439, G210K10: 100015441 |
7 | | Applied mathematics / J. David Logan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiv, 529 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100006955, G105K30: 100007057 |
8 | | Basic math for dummies, portable edition / Charles Seiter . - 1st Ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2006. - p. cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100015448-100015452, G105K30: 100015454 |
9 | | Bài tập toán cao cấp 1. Giải tích hàm một biến/ Ngô Thu Lương, Nguyễn Minh Hằng . - Tp.HCM.: Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 406tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002615 |
10 | | Bài tập toán cao cấp. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí . - 8. - H. : Giáo dục, 2004. - 388 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002644-100002647, G113K27: 100002649-100002650, G113K29: 100002648 |
11 | | Calculus for dummies, portable edition / Mark Ryan . - 1st ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - p. cm Thông tin xếp giá: : G105K30: 100015605-100015609 |
12 | | Câu trắc nghiệm và đề mẫu môn toán cao cấp B1 và C1/ Đại học Mở - Bán công TP Hồ Chí Minh . - TP.HCM: Đại học Mở - Bán công TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 207tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002514 |
13 | | Câu trắc nghiệm và đề mẫu môn toán câu cấp B1 và C1 ngành CNSH và QTKD/ Đại học mở - bán công TP Hồ Chí Minh . - TP.HCM.: Đại học Mở - Bán công TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 203tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002515 |
14 | | Chuỗi thời gian phân tích và nhận dạng/ Nguyễn Hồ Quỳnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 147tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000493, G113K29: 100000601, G113K29: 100003216-100003218 |
15 | | Đề thi và đáp án tuyển sinh đại học môn toán của Bộ giáo dục và đào tạo/ Phạm Quốc Phong, Hoàng Tròn . - H.: Đại học quốc gia, 2005. - 143tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002468 |
16 | | Essential Mathematical Methods 1 and 2 with CD-ROM (Essential Mathematics) 4th Edition./ Michael Evans . - USA, Cambridge University Press, 1999. - 656tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K29: 100018211 |
17 | | Excel Revise in a Month VCE Mathematical Methods: Units 3 - 4./ Mike Cody . - Sydney, Pascal Press, 2006. - 137tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K29: 100018196 |
18 | | Fantasy Soccer and Mathematics: Student Workbook, Grades 5 & Up/ Dan Flockhart . - Jossey-Bass, 2007 Thông tin xếp giá: : G210K10: 100015521-100015524 |
19 | | Giáo trình các phương pháp toán kinh tế. Tập 2/ Bùi Phúc Trung, Hoàng Ngọc Nhậm . - Tp.HCM: Trường đại học kinh tế Hồ Chí Minh, 1993. - 184tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002459 |
20 | | Giáo trình Qui hoạch tuyến tính/ TS. Nguyễn Phú Vinh, Ths. Nguyễn Đình Tùng . - Trường đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 170tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G207K01: 100050465 |
21 | | Giáo trình toán cao cấp : Tập 2: Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục, 2011. - 415tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100009766-100009769 |
22 | | Giáo trình toán cao cấp. Phần đại số tuyến tính / Hoàng Anh Tuấn, Đoàn Thiện Ngân . - H.: Thống kê, 2008. - 191tr.; 23.3cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002666, G204K05: 100002667, G208K02: 100002665 |
23 | | Intermediate teacher's math activities kit : includes over 100 ready-to-use lessons and activity sheets covering six areas of the 4-6 math curriculum / Stephen J. Micklo . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2004. - ix, 310 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100015596, G105K29: 100015593-100015594, G105K29: 100015597, G210K10: 100015592, G210K10: 100015595 |
24 | | Làm quen với toán đại học cùng máy tính. Tập 2/ Dương Minh Đức . - Tp.HCM: Giáo dục, 1998. - 279tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002353-100002354 |